1 | | Bài giảng Quy hoạch đô thị / Nguyễn Văn Minh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 91tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16696_Quy%20ho%E1%BA%A1ch%202.pdf |
2 | | Environmental Design of Urban Buildings: An Integrated Approach / Mat Santamouris . - London : Earthscan, 2006 . - 347p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00546 Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0003.pdf |
3 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 128tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Cay-xanh-do-thi_Pham-Anh-Dung_2012.pdf |
4 | | Giáo trình cây xanh đô thị / Phạm Anh Dũng chủ biên; Lê Tiến Tâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04269-PD/VT 04271, PM/VT 06377, PM/VT 06378 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
5 | | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - H. : Xây dựng, 2004 . - 50tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-lam-bai-tap-do-an-quy-hoach-1_2004.pdf |
6 | | Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 : Quy hoạch chi tiết đơn vị ở / Phạm Hùng Cường biên soạn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 50tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05063, PM/VT 07017, PM/VT 07018 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
7 | | Hướng dẫn thiết kế quy hoạch hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp: Tài liệu dùng làm sách giáo khoa cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng xây dựng, kiến trúc.. / Vũ Văn Hiểu chủ biên; Hoàng Văn Huệ, Nguyễn Xuân Hinh, Phạm Trọng Huệ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05051, PM/VT 07021, PM/VT 07022 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
8 | | Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp ( CTĐT ) / Nguyễn Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05093, PM/VT 07119, PM/VT 07120 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
9 | | Luật số: 30/2009/QH12 : Luật Quy hoạch đô thị / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2009 . - 35tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-30.2009.QH12.pdf |
10 | | Quy hoạch đô thị : Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành kiến trúc / Phạm Hùng Cường . - H. : Xây dựng, 2022 . - 172tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08012, PM/VT 10816, PM/VT 10817 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
11 | | Quy hoạch đơn vị ở bền vững / Nguyễn Cao Lãnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 206tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05010, PM/VT 07129, PM/VT 07130 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
12 | | Quy hoạch vùng / Phạm Kim Giao chủ biên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 200tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quy-hoach-vung_Pham-Kim-Giao_2012.pdf |
13 | | Quy hoạch vùng / Phạm Kim Giao, Vũ Thị Vinh, Trần Thị Hường . - H. : Xây dựng, 2000 . - 200tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 711 File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/Quy-hoach-vung_Pham-Kim-Giao_2000.pdf |
14 | | Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam. Tập 1 / Bộ xây dựng; Trần Ngọc Chính biên soạn . - H.: Xây dựng, 1999 . - 323 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01760, Pm/vt 03319, Pm/vt 03320 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
15 | | Thành phố và ngôi nhà / Hoàng Đạo Cung . - H. : Xây dựng, 2004 . - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04637, PM/VV 04436, PM/VV 04437 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
16 | | Trắc địa quy hoạch đường và đô thị / Vũ Thặng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 272tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05303, PD/VT 06115, PD/VT 06116, PM/VT 07494, PM/VT 08450, PM/VT 08451 Chỉ số phân loại DDC: 711 |
17 | | Tuyển tập đồ án quy hoạch số 1-Quy hoạch đơn vị ở/ Phạm Hùng Cường chủ biên; Lâm Quang Cường, Nguyễn Sĩ Quế, Trần Văn Khơm... biên soạn . - H. : Xây dựng, 2011 . - 43tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05027, PM/VT 07167, PM/VT 07168 Chỉ số phân loại DDC: 711 |