1 | | Bài giảng Kết cấu bê tông cốt thép 2 / Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 195tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20KET%20CAU%20BTCT%202.pdf |
2 | | Bài tập kết cấu thép / Phạm Viết Hiếu . - Đà Nẵng : Đại học Duy Tân, 2019 . - 26tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ket-cau-thep-1_Pham-Duy-Tan_2019.pdf |
3 | | Bài tập thiết kế kết cấu thép / Trần Thị Thôn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2007 . - 514tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-thiet-ke-ket-cau-thep_Tran-Thi-Thon_2007.pdf |
4 | | Bê tông cho công trình biển / Phạm Hữu Hanh chủ biên; Lê Trung Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2013 . - 215tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04311-PD/VT 04313, PD/VT 08042, PM/VT 06425, PM/VT 06426, PM/VT 11011, PM/VT 11012 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
5 | | Bê tông cốt thép : Tài liệu học tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2015 Thông tin xếp giá: PM/KD 11004 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Biên soạn danh mục từ cụm dùng trong giảng dạy các học phần công trình cảng bằng tiếng Anh / Nguyễn Hồng Ánh, Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00928 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
7 | | Cast -in - place concrete construction = Công nghệ thi công bê tông tại chỗ / Hồ Ngọc Khoa, Phạm Nguyễn Vân Phương đồng chủ biên, Nguyễn Anh Đức .. . - H. : Xây dựng, 2023 . - 156tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08210, PM/VT 11181 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
8 | | Các phương pháp thực hành và những ví dụ tính toán kết cấu bê tông cốt thép / V.I. Konxtantinov; Đặng Tỉnh dịch . - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 270tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01598, Pm/vt 01864 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Công nghệ bê tông tự lèn: bổ sung / Hoàng Phó Uyên, Vũ Quốc Vương . - H. : Xây dựng, 2012 . - 80tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04334-PD/VV 04336, PM/VV 04189, PM/VV 04190 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
10 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt (CTĐT)/ Phạm Duy Hữu . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 233tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05549, PD/VT 05550, PM/VT 07944-PM/VT 07946 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
11 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - H. : Xây dựng, 2005 . - 229tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-va-be-tong-dac-biet_2005.pdf |
12 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Xây dựng, 2011 . - 234tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-va-be-tong-dac-biet_Pham-Duy-Huu_2011.pdf |
13 | | Công tác bê tông thi công bê tông / Đặng Đình Minh . - H.: Xây dựng, 2009 . - 153tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05276, PM/VT 07504 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
14 | | Dimension stone cladding : Design, construction, evaluation, and repair / Kurt R. Hoigard ed . - USA : ASTM International, 2000 . - 189p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00646 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0098.pdf |
15 | | Đánh giá ảnh hưởng của chất hoàn nguyên và nhiệt độ trong quá trình hoàn nguyên magie bằng quy trình Pidgeon / Vũ Viết Quyền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01311 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
16 | | Đề xuất hướng dẫn tái sử dụng rác thải nhựa và nghiên cứu thử nghiệm cấp phối bê tông nhựa sử dụng rác thải nhựa ứng dụng cho giao thông đường bộ tại Việt Nam / Phạm Văn Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01256 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
17 | | Đề xuất quy trình công nghệ sản xuất đèn báo hiệu sử dụng năng lượng mặt trời phục vụ bảo đảm an toàn giao thông đường thủy nội địa / Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00912 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
18 | | Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép / Phạm Minh Kính . - H. : Xây dựng, 2014 . - 187tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ket-cau-be-tong-cot-thep_Pham-Minh-Kinh_2014.pdf |
19 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ ( CTĐT ) / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2005 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KCTG 0001-KCTG 0090, Pd/vt 00083-Pd/vt 00085, Pm/vt 00798-Pm/vt 00803, SDH/Vt 00780 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
20 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ (CTĐT) / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05285, PM/VT 07440 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
21 | | Giáo trình kết cấu thép - gỗ / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 232tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ket-cau-thep-go_2003.pdf |
22 | | Giải pháp gia tăng diện tích cây xanh để làm tăng giá trị cảnh quan trong các ngôi trường trung học tại nội thành Hải Phòng / Nguyễn Văn Minh, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01264 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
23 | | Hướng dẫn thiết kế kết cấu thép theo TCXDVN 38 : 2005 . - H. : Xây dựng, 2010 . - 215tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-ket-cau-thep-theo-TCXDVN-338-2005_2010.pdf |
24 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 67tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-thi-cong-chong-tham_Dang-Dinh-Minh_2010.pdf |
25 | | Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 67tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06143, PD/VT 06144, PM/VT 08475, PM/VT 08476 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
26 | | Kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hoàng Hà, Trần Mạnh Tuấn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01961, Pd/vt 01962, Pm/vt 04127-Pm/vt 04134 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
27 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống, Nguyễn Xuân Liên . - In lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 164tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KCBC2 0001-KCBC2 0145, Pd/vt 01151, Pd/vt 01152, Pm/vt 02933-Pm/vt 02935 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
28 | | Kết cấu bê tông cốt thép theo quy phạm Hoa Kỳ / Nguyễn Trung Hòa . - H. : Xây dựng, 2003 . - 308tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02476-Pd/vt 02478, Pm/vt 04618-Pm/vt 04620 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-cot-thep-theo-quy-pham-Hoa-Ky_Nguyen_Trung_Hoa_2003.pdf |
29 | | Kết cấu bê tông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng / Lê Thanh Huấn ch.b.; Nguyễn Hữu Việt, Nguyễn Tất Tâm . - H. : Xây dựng, 2010 . - 164tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/K%E1%BA%BFt%20c%E1%BA%A5u%20BT%20%E1%BB%A9ng%20su%E1%BA%A5t%20tr%C6%B0%E1%BB%9Bc%20cho%20nh%C3%A0%20cao%20t%E1%BA%A7ng%20-%20L%C3%AA%20Thanh%20Hu%E1%BA%A5n.pdf |
30 | | Kết cấu bê tông ứng lực trước căng sau trong nhà nhiều tầng / Lê Thanh Huấn ch.b; Nguyễn Hữu Việt, Nguyễn Tất Tâm . - H. : Xây dựng, 2010 . - 165tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-be-tong-ung-luc-truoc-cang-sau-trong-nha-nhieu-tang_Le-Thanh-Huan_2010.pdf |