1 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
2 | | Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 692 |
3 | | Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
4 | | Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng / Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 577tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04379-PD/VT 04381, PM/VT 06471, PM/VT 06472 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
5 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
6 | | Estimating and tendering for construction work / Martin Brook . - 5th ed. - London : Routledge, 2017 . - 334p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03713, SDH/LT 03714 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
7 | | Giáo trình kỹ thuật cốt thép biết hàn theo phương pháp modul / Phạm Trọng Khu (bs.) . - H. : Xây dựng, 2000 . - 177tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02170, Pd/vt 02171, Pm/vt 04401-Pm/vt 04403 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
8 | | Hợp đồng dịch vụ mẫu giữa khách hàng và nhà tư vấn / Hiệp hội quốc tế cá kỹ sư tư vấn (FIDIC) . - H. : Xây dựng, 2015 . - 18tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06903, PD/VT 06904, PM/VT 08541, PM/VT 08542, PM/VT 09181-PM/VT 09186 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
9 | | Hướng dẫn đồ án kỹ thuật thi công. Tập 1 / Nguyễn Hoài Nam, Vũ Văn Dần, Trương Kỳ Khôi . - H. : Xây dựng, 2021 . - 198tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07966, PM/VT 10862, PM/VT 10863 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
10 | | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phần tử hữu hạn = Programming the finite element methcd / D.V. Griffiths . - H. : Xây dựng, 1997 . - 554tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02050, Pd/vv 02051, Pm/vv 01510, Pm/vv 01511 Chỉ số phân loại DDC: 692 |