1 | | Áp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2009 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05320, PM/VT 07373 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
2 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1998 . - 203 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VLXDB 0001-VLXDB 0085 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
3 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên ; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2008 . - 203tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-vat-lieu-xay-dung_2008.pdf |
4 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06024, PM/VV 04736, PM/VV 04737 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
5 | | Bê tông . - H.: Xây dựng, 2001 . - 43 tr.; 31 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01907, Pd/vt 01908, Pm/vt 03992-Pm/vt 03994 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
6 | | Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04367-PD/VT 04369, PM/VT 06407, PM/VT 06408 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cot-soi-thep_Nguyen-Viet-Trung_2010.pdf |
7 | | Bê tông cốt sợi và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06716 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
8 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Long . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04346-PD/VT 04348, PM/VT 06447, PM/VT 06448 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
9 | | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cuong-do-cao-va-chat-luong-cao_Pham-Duy-Huu_2008.pdf |
10 | | Bê tông đầm lăn / Phạm Hữu Hanh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 203tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04275-PD/VT 04277, PM/VT 06431, PM/VT 06432 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
11 | | Blended cements in contruction . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 508 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00418 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
12 | | Building sealandts: materials. properties and performance / Thomas F. O'connor . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 351 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00333 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
13 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 161tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-tao-be-tong-cot-thep_NXB-Xay-Dung_2004.pdf |
14 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 161tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05308, PM/VT 07421 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
15 | | Civil engineering materials / Nagaratnam Sivakungan, Carthigesu T. Gnanendran, Rabin Tuladhar, .. . - Australia : Cengage Learning, 2018 . - 428p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03715, SDH/LT 03716 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Civil-engineering-materials_Nagaratnam-Sivakungan_2018.pdf |
16 | | Concrete handling and placing / F. De Roeck . - USA : Digital Media Learning, 2021 . - 264p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Science-E-Resources-2023/9781799625711_Concrete-handling-and-placing_F.De-Roeck_2021.pdf |
17 | | Công nghệ bê tông nhẹ (CTĐT)/ Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 202tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04334-PD/VT 04336, PM/VT 06433, PM/VT 06434 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
18 | | Công nghệ bê tông nhẹ / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 202tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-be-tong-nhe_Nguyen-Van-Phieu_2010.pdf |
19 | | Dimesion stone cladding: design, construction, evaluation and repair / Kurt R. Hoigard . - West Conshohocken : ASTM, 2000 . - 184 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00363, SDH/Lt 00364 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
20 | | Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242 Chỉ số phân loại DDC: 691 23 |
21 | | Đánh giá tổn thất mới của các công trình biển trọng lực bằng bê tông cốt thép / Nguyễn Văn Ngọc; Nghd.: Phạm Khắc Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 224tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/TS 00003 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000003%20-%20NGUYEN%20VAN%20NGOC-10p.pdf |
22 | | Engineering materials : Properties and selection / Kenneth G. Budinskis . - 7th ed. - New Jersey : Prentice, 2002 . - 830p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00100 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-materials_Properties-and-selection_7ed_Kenneth-G.Budinskis_2002.pdf |
23 | | Giáo trình kết cấu thép / Phạm Bá Lộc, Huỳnh Minh Sơn . - Đà Nẵng : KNxb, 2005 . - 100tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ket-cau-thep_Pham-Ba-Loc_2005.pdf |
24 | | Giáo trình kết cấu thép. Phần 1, Cấu kiện cơ bản / Hoàng Bắc An . - H. : Xây dựng, 2018 . - 344tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06166, PD/VT 06167, PM/VT 08509, PM/VT 08510 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
25 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 98tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thi-nghiem-vat-lieu-xay-dung_Nguyen-Cao-Duc_2010.pdf |
26 | | Giáo trình thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Mạnh Phát, Trịnh Hồng Tùng, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04373-PD/VT 04375, PM/VT 06385, PM/VT 06386 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
27 | | Giáo trình vật liệu xây dựng . - H. : Đại học Thủy lợi, 2006 . - 171tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-lieu-xay-dung_DH-Thuy-Loi_2006.pdf |
28 | | Giáo trình Vật liệu xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 235tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-lieu-xay-dung_Bo-Xay-dung_2008.pdf |
29 | | Giáo trình Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Gi%C3%A1o%20Tr%C3%ACnh%20V%E1%BA%ADt%20Li%E1%BB%87u%20X%C3%A2y%20D%E1%BB%B1ng%20(NXB%20Gi%C3%A1o%20D%E1%BB%A5c%202006)%20-%20Ph%C3%B9ng%20V%C4%83n%20L%E1%BB%B1,%20188%20Trang.pdf |
30 | | Kết cấu chuyên dụng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - H. : Xây dựng, 2006 . - 211tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ket-cau-chuyen-dung-BTCT-%20L%C3%AA%20Thanh%20Hu%E1%BA%A5n.pdf |