1 | | Design and production of metal-cutting tools / P. Rodin . - M. : Mir, 1968 . - 301 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00654 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
2 | | Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại/ Phạm Thế Hựu . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 299 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00475 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ CNC trong gia công cắt gọt với chế độ cắt hợp lý / Lê Văn Cương; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 89tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00196 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
4 | | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ hàn phục hồi chi tiết động cơ diesel với chế độ công nghệ hợp lý / Nguyễn Đức Thọ; Nghd.: TS Quản Trọng Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 72tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00209 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
5 | | Nguyên lý cắt : Dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp / Hoàng Văn Điện . - H : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 259tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04014, PD/VT 04015, PM/VT 06213-PM/VT 06215 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
6 | | Nguyên lý cắt kim loại : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 303tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04117, PD/VT 04118, PM/VT 06068-PM/VT 06070 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
7 | | Sách tra cứu chế độ cắt các vật liệu khó gia công/ Ya.L. Gurevits; Hồng Nguyên dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1981 . - 155 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01795 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
8 | | Sổ tay dụng cụ cắt và dụng cụ phụ / Trần Văn Địch . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 427 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00200-Pd/vt 00202, Pm/vt 00866-Pm/vt 00871, SDH/Vt 00814 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |