1 | | Engineering physical metallurgy / Y. Lakhtin . - M. : Mir, 1968 . - 455 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00659, Pm/Lv 00660 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
2 | | Lý thuyết hợp kim hóa và biến tính / Nguyễn Hữu Dũng (ch.b), Nguyễn Hồng Hải . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07355, PD/VT 07356, PM/VT 09711-PM/VT 09713 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
3 | | Metallographie et traitements thermiques des metaux / I. Lakhtine . - M. : Mir, 1978 . - 413 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00666 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
4 | | Methods of metallurgical / B. Linchevsky . - M. : Mir, 1979 . - 296 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00648 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
5 | | Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen. T. 1 / A.A. Ruxacov ; Nguyễn Quang Chánh, Nguyễn Hoàng Nghị, Đỗ Ngọc Uấn dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 217tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01004 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
6 | | Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen. Tập 2 / A.A. Ruxacov; Nguyễn Quang Chánh, Nguyễn Hoàng Nghị, Đỗ Ngọc Uấn dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1983 . - 174 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01005 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
7 | | Prestressed load-bearing metal structures / E. Belenya . - M. : Mir, 1977 . - 463 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00602 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
8 | | Tái sinh kim loại màu và hợp kim / Đỗ Văn Chừng, Trương Quang Kủng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01600 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
9 | | Technologie des metaux / P. Poloukhine . - M. : Mir, 1967 . - 428 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00671 Chỉ số phân loại DDC: 669 |
10 | | Vật liệu kim loại màu / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 . - 463tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 669 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-kim-loai-mau_Nguyen-Khac-Xuong_2003.pdf |