|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 . - 146tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07329, PD/VT 07330, PM/VT 09696-PM/VT 09698 Chỉ số phân loại DDC: 667 |
2 | | Kỹ thuật sơn / Nguyễn Văn Lộc . - H. : Giáo dục, 2005 . - 335tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03143, Pd/vv 03144, Pm/vv 03346-Pm/vv 03352, SDH/Vv 00333 Chỉ số phân loại DDC: 667 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-son_Nguyen-Van-Loc_2005.pdf |
3 | | Nghiên cứu chế tạo hệ thống sơn không dung môi bảo vệ kết cấu thép khu vực biển và ven biển / Nguyễn Thị Bích Thuỷ . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 11, tr 37-39 Chỉ số phân loại DDC: 667 |
4 | | Pressure and temperature sensitive paints / T. Liu, J.P. Sullivan . - Ney York : Springer, 2005 . - 328tr ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00976, SDH/Lt 00977 Chỉ số phân loại DDC: 667 |
5 | | Research Perspectives on Functional Micro- and Nanoscale Coatings / Ana Zuzuarregui . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 667 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/77.%20Research%20Perspectives%20on%20Functional%20Micro-%20and%20Nanoscale%20Coatings.pdf |
6 | | Xử lý nước cấp và nước thải dệt nhuộm / Đặng Trấn Phòng, Trần Hiếu Nhuệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 360tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03958 Chỉ số phân loại DDC: 667 |
|
|
1
|
|
|
|