1 | | Buiding a global business / Alan W. Barrell . - Cambridge : Director Books, 1991 . - 157tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00494 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | Business driven technology / Stephen Haag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - Boston: McGraw-Hill, 2008 . - 610 tr. ; 28 cm + 02 CD-ROM Thông tin xếp giá: SDH/LT 01588 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | Constructing blueprints for enterprise IT architectures / Bernard H. Boar . - New York : Wiley, 2001 . - 315tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01751 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | Corporate information strategy and management: Text and cases / Lynda M. Applegate, Robert D. Austin, F. Warren McFarlan . - 7th ed. - Boston; McGraw-Hill, 2007 . - 657 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00416 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | Decision making theories and practices from analysis to strategy / Madjid Tavana . - Hershey : Business Science Reference, 2012 . - 438p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02415, SDH/LT 02416 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Everything is negotiable : how to get a better deal / Gavin Kennedy . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1983 . - x, 228 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00541 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | Giáo trình kiểm soát quản lý / Nguyễn Thị Phương Hoa . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 207tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04787, PD/VT 04788, PM/VT 06689-PM/VT 06691 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
8 | | Giáo trình phương pháp tối ưu trong kinh doanh / Trần Việt Lâm . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009 . - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04533, PD/VV 04534, PM/VV 04293-PM/VV 04295 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
9 | | Giving presentations : Expert solutions to everyday challenges : Pocket mentor series . - Boston : Harvard business school press . - 83p ; 18 cm Thông tin xếp giá: PD/LV 04601, PM/LV 01909, PM/LV 01910, SDH/LV 00651 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
10 | | Information and control. Vol. 30 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 201 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00451-Pm/Lv 00453 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
11 | | Information and control. Vol. 31 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 96 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00454-Pm/Lv 00457 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
12 | | Lập kế hoạch phát triển đội tàu dầu cho Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO đến năm 2020 / Đinh Thị Thái Phương; Nghd.: GS.TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 80 tr. ; 30 cm + Phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/LA 01408 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
13 | | Leadership IQ : a personal development process based on a scientific study of a new generation of leaders / Emmett C. Murphy . - New York : John Wiley, 1996 . - viii, 278 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00543 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 | | Management/ Richard L. Daft . - 4th ed. - Orlando : The Dryden Press, 1997 . - 862tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01746, SDH/LT 01846 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Mastering business negotiation: a working guide to making deals and resolving conflict / Roy J. Lewicki, Alexander Hiam . - San Francisco : Jossey-Bass, 2006 . - 303p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06856, SDH/LT 02197 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
16 | | Một số điều chỉnh khuôn khổ thể chế về quản trị công ty tại bốn nước Đông Á sau khủng khoảng / Trương Thị Nam Thắng // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 1, tr 51-59 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
17 | | Negotiation: readings, exercises, and cases / Roy J. Lewicki, Bruce Barry, David M. Saunders . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 2015 . - 724p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02273, SDH/LT 02274 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
18 | | Nghiên cứu chiến lược marketing của hãng tàu DONGNAMA ở miền Bắc Việt nam / Quách Thị Thanh Nhàn;Nghd. PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Trường ĐHHH, 2005 . - 109 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00468 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
19 | | Nghiên cứu duy trì áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 tại công ty vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Bành Thị Hải Linh;Nghd.:PGS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2002 . - 86 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00074 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
20 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm phát triển hoạt động dầu khí tại Công ty bảo hiểm dầu khí Việt Nam. / Nguyễn Đình Hoàn;Nghd.: GS.TS Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2003 . - 69 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00116 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
21 | | NLP for business success : how to master neuro-linguistic programming / Andrew Bradbury . - London : Kogan Page, 1997 . - 12 p. : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00533 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
22 | | Quality Management / Howard S. Gilow, Alan J. Oppenheim, Rosa Oppenheim . - 3rd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2005 . - 797 tr. ; 25 cm + 01 CD rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01570 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
23 | | Quản trị quá trình đổi mới và sáng tạo : Chiến lược, quy trình phương pháp triển khai và lợi nhuận / Allan Afuah; Nguyễn Hồng dịch . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 735tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03285-PD/VV 03289 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
24 | | Steve Jobs những bí quyết đổi mới và sáng tạo : Khác biệt đến điên rồ những nguyên tắc để thành công vượt trội / Carnine Gallo; Cẩm Chi dịch . - H : Bách khoa Hà nội, 2012 . - 351 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03270-PD/VV 03274 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
25 | | Stop the meeting I want to get off: How to eliminate endless meetings while improving your team's communication, productivity and effectiveness / Scott Snair . - New York : Mc Graw-Hill, 2003 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00374 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
26 | | Tổ chức bộ máy lãnh đạo và quản lý/ Kiều Nam . - H.: Sự thật, 1983 . - 66 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00898 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
27 | | Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2000 cho quy trình quản lý vật tư của Công ty Hải Long - Bộ Quốc Phòng. / Bùi Thị Thiều Hoa;Nghd.: PGS.TS Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 105 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00141 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |