1 | | 36 kế ứng dụng trong kinh doanh & cuộc sống / Ngọc Bích . - H. : Từ điển bách khoa, 2017 . - 404tr. ; 2015 Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/36-ke-ung-dung-trong-kinh-doanh-va-cuoc-song_Ngoc-Bich_2017.pdf |
2 | | Applying fuzzy logic for the digital economy and society / Edited by Andreas Meier, Edy Portmann, Luis Terán . - 1st ed. 2019. - Cham : Springer International Publishing, 2019 . - XI, 207p. : 64 illus., 7 illus. in color Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applying-fuzzy-logic-for-the-digital-economy-and-society_Andreas-Meier_2019.pdf |
3 | | Barron's GMAT : Graduate management admission test / Eugene D. Jaffe, Stephen Hilbert . - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2014 . - 511 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07184, PM/LT CD07184, PNN 00864-PNN 00867, PNN/CD 00867 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
4 | | Business : A changing world / O.C. Ferrell, Geoffrey A. Hirt, Linda Ferrell . - 10th ed. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2016 . - xxxvi, 600p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business_A-changing-world_10ed_O.C.Ferrell_2016.pdf |
5 | | Chuyên đề quản lý kỹ thuật và công nghệ / Nguyễn Văn Phúc . - H. : KNxb., 2012 . - 84tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chuyen-de-quan-ly-ky-thuat-va-cong-nghe_Nguyen-Van-Phuc_2012.pdf |
6 | | CIM Computer Integrated Manufacturing : Computer Steered Industry / by August-Wilhelm Scheer . - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 1988 . - 1 Online-Ressource (XI, 200 Seiten 109 Illustrationen) Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/CIM%20Computer%20Integrated%20Manufacturing_%20Computer%20Steered%20Industry%20(%20PDFDrive%20).pdf |
7 | | Con đường dẫn đến sự giàu có : 7 bước hành động mỗi ngày / May McCarthy ; Thế Anh dịch . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06727, PD/VV 06728, PM/VV 05045 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
8 | | Đưa dự án đến thành công = Project management (CTĐT) / Harvard Business Review Press ; Thiên Kim dịch . - H. : Thế giới, 2017 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06357-PD/VV 06359, PM/VV 04967, PM/VV 04968 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
9 | | Introduction to Mathematical Economics/ Edward T.Dowling . - New York : McGraw-Hill, 2006 . - 200 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00418 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
10 | | Làm thế nào để luôn thắng trong cuộc sống= How to win at anything : Strategies for building and maximizing your influence / Jo Owen ; Lạc Nguyên dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 319tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06717, PD/VV 06718, PM/VV 05063 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
11 | | Managerial communication : Strategies and Applications / Geraldine E.Hynes . - 5th ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2011 . - 416p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02283, SDH/LT 02284 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
12 | | Managing cash flow : An operational focus / Rob Reider ; Peter B. Heyler . - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 352p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-cash-flow_An-operational-focus_Rob-Reider_2003.pdf |
13 | | Mở lối: Triết lý nhân sinh của vị thánh kinh doanh / Matsushita Konosuke ; Cát Hòa dịch ; Hoàng Duy Khang hiệu đính . - H. : Thế giới, 2017 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06336-PD/VV 06338, PM/VV 04964, PM/VV 04965 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
14 | | Sức mạnh của việc đặt câu hỏi đúng : Một số bí kíp giúp học hỏi qua vấn đáp / Mihiro Matsuda ; Người dịch: Thu Thảo . - H. : Lao động xã hội, 2015 . - 226 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05179-PD/VV 05182, PM/VV 04568 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
15 | | The business environment : Themes and issues in a globalizing world / Paul Wetherly, Dorron Otter . - 4th ed. - Oxford : Oxford University Press, 2018 . - xxvii, 501p. : illustrations (colour) ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04378 Chỉ số phân loại DDC: 650 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/The-business-environment_Themes-and-issues-in-a-globalizing-world_4ed_Paul-Wetherly_2018.pdf |
16 | | Thinkertoys: a handbook of creative-thinking techniques / Michael Michalko . - 2nd ed. - Berkeley : Ten speed Press, 2006 . - 394p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02329, SDH/LT 02330 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
17 | | Understanding business / William G. Nickels, Jame M. McHugh, Susan M. McHugh . - 12th ed. - New York : McGraw-Hill, 2019 . - 691p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 650 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Understanding-business_12ed_William-G.Nickels_2019.pdf |
18 | | Understanding business / William G. Nickels, Jame M. McHugh, Susan M. McHugh . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 340p. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00884 Chỉ số phân loại DDC: 650 |
19 | | Understanding business / William G. Nickels, Jame M. McHugh, Susan M. McHugh (CTĐT) . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005 . - 725p. ; 30cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01400, SDH/LT 01401 Chỉ số phân loại DDC: 650 |