Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 18 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06402, PM/VT 08712, PM/VT 08713
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 2 Điều khiển với Simatic S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần 3. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 251tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08089, PM/VT 11064
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 3 Điều khiển với Simatic S7-300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 251tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07246, PD/VT 07247
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 4 Energy efficiency and energy management handbook / liya lliev . - Bulgaria : Knxb., 2011 . - 205p ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Energy%20Efficiency%20and%20Energy%20Management%20Handbook.pdf
  • 5 Energy efficiency design index (EEDI) . - 2013
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Energy%20Efficiency%20Design%20Index%20EEDI%20Related%20Guidelines.pdf
  • 6 Giáo trình thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình (cb.); Phạm Văn Sỹ hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 172tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07852, PM/VT 10756
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 7 Giáo trình vẽ kỹ thuật xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và dạy nghề / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng . - H. : Giáo dục, 2005 . - 179tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ve-ky-thuat-xay-dung_Nguyen-Quang-Cu_2005.pdf
  • 8 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Nguyễn Trọng Quế . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 1987 . - 308tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10777
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 9 Kỹ thuật đo lường tự động điều khiển / Phạm Văn Tuân (cb.), Hán Trọng Thanh, Đỗ Trọng Tuấn . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2015 . - 308tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07266, PD/VT 07267, PM/VT 09787-PM/VT 09789
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 10 Mechatronics and automatic control systems. Vol. 1 / Wego Wang editor . - New York : Springer, 2013 . - 580p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02214
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002214%20-%20Mechatronics%20and%20Automatic%20Control%20Systems%201.pdf
  • 11 Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển PLC - Biến tần - động cơ không đồng bộ / Lương Trung Hiếu; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04087
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 12 Người máy thông minh - Kỹ năng cơ bản / Lư Chuyên Sâm, Văn Phúc Lâm; Dịch: Nguyễn Văn Chử . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2020 . - 192tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07587-PD/VT 07589, PM/VT 010207, PM/VT 010208
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 13 Người máy thông minh - Thiết kế lập trình / La Tôn Diệp, Phùng Xuân Nam; Dịch: Nguyễn Văn Chử . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2020 . - 152tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07593-PD/VT 07595, PM/VT 010205, PM/VT 010206
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 14 Người máy thông minh - Ứng dụng cơ bản / Dương Vĩnh Trung, Cam Tân Kiên; Dịch: Nguyễn Văn Chử . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2020 . - 152tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07590-PD/VT 07592, PM/VT 010209, PM/VT 010210
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 15 Nhập môn kỹ thuật hàng không / Vũ Quốc Huy, Đinh Tân Hưng, Vũ Đình Quý, Nguyễn Phú Khánh, Lê Xuân Trường, Hoàng Thị Kim Dung . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07177, PD/VT 07178, PM/VT 09810-PM/VT 09812
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 16 Thi công cơ bản / Bùi Quốc Bình, Phạm Văn Sỹ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 173tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Thi-cong-co-ban_Bui-Quoc-Binh_2022.pdf
  • 17 Vẽ kỹ thuật xây dựng (CTĐT) / Nguyễn Quang Cự . - In lần 2 có chỉnh sửa. - H. : Giáo dục, 1995 . - 224tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03757, VKTXL1 00004, VKTXL1 00026, VKTXL1 00028, VKTXL1 00097, VKTXL1 00103, VKTXL1 00112
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 18 Vẽ kỹ thuật xây dựng : Đã được hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy cho các trườn Đại học kỹ thuật / Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Dương Tiến Thọ . - Tái bản lần thứ hai mươi. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 271tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06401, PM/VT 08710, PM/VT 08711
  • Chỉ số phân loại DDC: 629
  • 1
    Tìm thấy 18 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :