1 | | Comprehensive water analysis. Volume 2, Treated waters / T.R. Crompton . - London : Elsevier applied science, 1992 . - 418 p ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01877 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
2 | | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm kim loại nặng môi trường nước và mức độ tích luỹ các kim loại nặng trong trầm tích và sinh vật (ngao) khu vực cửa sông Bạch Đằng / Lê Văn Nam; Nghd.: Ths. Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07373 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
3 | | Hiện trạng kiểm soát và công tác quản lý việc xả thải nước dằn tàu tại khu vực cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Trâm; Nghd.: Ths. Trần Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07339 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
4 | | Hydrosystems engineering reliability assessment and risk analysis / Yeou-Koung Tung, Ben-Chie Yen, Charles S. Melching . - New York; McGraw-Hill, 2006 . - 495 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00409 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
5 | | Low - cost and energy - saving wastewater treatment technologies/ Nie Z.Y., Wang B.Z . - Tokyo: [Knhxb], 1991 . - 256 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00753 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
6 | | Nghiên cứu một số quá trình xử lý sinh học trong hệ thống tuần hoàn nước ương nuôi cá biển / Nguyễn Thị Vũ Thuỷ; Nghd.; Ths.Nguyễn Thị Thu Hiền . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 60 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07325 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
7 | | Nghiên cứu quá trình oxy hoá phân huỷ Phenol trong nước bằng H2O2 với xúc tác phức Mn(II)-DETA-HCO3- / Vũ Thị Trang; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07348 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
8 | | Nghiên cứu quá trình xử lý nước nhiễm mặn thành nước cấp sinh hoạt bằng phương pháp thẩm thấu ngược / Đinh Mạnh Hiệp; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07336 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
9 | | Nghiên cứu quá trình xử lý nước nhiễm mặn thành nước cấp sinh hoạt bằng phương pháp trao đổi ION - Thẩm thấu ngược RO / Trần Thị Hồng Liên; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07361 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
10 | | Nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước tẩy gỉ tại xí nghiệp cán thép tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Phạm Đình Tùng; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 51 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07326 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
11 | | Nghiên cứu xử lý Fe,Mn trong nguồn nước cấp sinh hoạt lấy từ giếng UNICEF đạt tiêu chuẩn cấp nước / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: TS.Ngô Kim ĐỊnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07327 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
12 | | Nghiên cứu xử lý nước thải sản xuất thuỷ sản bằng phương pháp sinh học / Nguyễn Thu Hà; Nghd.: Ths. Trần Hữu Long . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07349 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
13 | | Nghiên cứu, đánh giá hiện trạng quản lý chất thải nhiễm dầu tại Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp trong việc quản lý chất thải nhiễm dầu. / Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Ths.Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07359 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
14 | | Nghiên cứu, đánh giá khả năng chuyển hoá các chất của Nitơ trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp lọc vi sinh hiếu khí trên thiết bị PILOT tại phòng thí nghiệm xử lý môi trường - Trường Đại học Hàng hải / Trần Thị Thu; Nghd.: Ths.Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07333 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
15 | | Nghiên cứu, đánh giá khả năng chuyển hoá các chất hữu cơ trong quá trình sinh hoạt bằng phương pháp lọc vi sinh hiếu khí trên thiết bị PILOT tại phòng thí nghiệm xử lý môi trường - Trường Đại học Hàng hải / Nguyễn Thị Anh Thư; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/TK 07334 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
16 | | Quản lý ô nhiễm dầu ở cảng Hải phòng phương pháp giảm thiểu và một số biện pháp ứng phó sự cố tràn dầu / Phạm Ngọc Toàn; Nghd.: TS Ngô Kim Định . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07337 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
17 | | Sổ tay khảo sát-thiết kế quản lý-vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn / Trịnh Xuân Lai . - H. : Xây dựng, 2014 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04831, PD/VT 04832, PM/VT 06776-PM/VT 06778 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
18 | | Sổ tay xử lý nước =Memento technique de leau. Tập 2/ Jean Louis Brault; Nguyễn Văn Tố dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 1506 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00089, Pd/vt 00090, Pd/vt 00092, Pd/vt 01767, Pd/vt 01768, Pm/vt 03735-Pm/vt 03737, Pm/vt 04803-Pm/vt 04808, SDH/Vt 00772 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
19 | | Sổ tay xử lý nước : =Memento technique de l'eau. Tập 1 / Jean Louis Brault; Nguyễn Văn Tố dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 660 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00086-Pd/vt 00088, Pd/vt 01765, Pd/vt 01766, Pm/vt 03309-Pm/vt 03311, Pm/vt 03730-Pm/vt 03734, Pm/vt 04797-Pm/vt 04802, SDH/Vt 00771 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
20 | | Strategies of oil spill response . - Kđ: Knxb, 19?? . - 187 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00388-Pd/Lt 00390, Pm/Lt 01271-Pm/Lt 01277 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
21 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải mạ kẽm công suất 25m3/ngày / Khổng Minh Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07330 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
22 | | Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011 . - 343tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05231, PM/VT 07398 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
23 | | Tính toán mạng lưới phân phối nước và phân tích nước VA / Trịnh Xuân Lai . - H.: Xây dựng, 2009 . - 245tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05277, PM/VT 07500 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
24 | | Upgrading of wastewater treatment plants/ W. Bischofsberger, W. Hegemann . - Tokyo: [Knhxb], 1990 . - 324 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00755 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
25 | | Water quality management / Peter A.Krenkel, Vladimer novotny . - Orlando : Academic press, 1980 . - 671 p ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00450 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |
26 | | Xử lý nước thải chi phí thấp / Xanthoulis. D, Lều Thọ Bách, Wang ChengDuan, Hans Brix . - H : Xây dựng, 2013 . - 392 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03696-PD/VT 03700 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 |