1 | | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I,T, super - T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05247, PM/VT 07452 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
2 | | Cầu thép / Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Viết Trung . - H. : Xây dựng, 2013 . - 316 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05257, PM/VT 07517 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Cầu thép bê tông cốt thép liên hợp / Nguyễn Như Khải, Nguyễn Bình Hà, Phạm Duy Hòa . - H. : Xây dựng, 2012 . - 109 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05360, PM/VT 07482 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
4 | | Chẩn đoán công trình cầu / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 349 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05251, PM/VT 07442 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
5 | | Công nghệ lao lắp dầm bê tông cốt thép dự ứng lực / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Tuyết Trinh, Đào Duy Lâm . - H. : Xây dựng, 2012 . - 96tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05332, PM/VT 07464 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
6 | | Công nghệ lắp ghép phân đoạn trên đà giáo di động trong xây dựng cầu bê tông dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2011 . - 141 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05300, PM/VT 07425 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
7 | | Công nghệ thi công kết cấu nhịp cầu / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2014 . - 371 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05299, PM/VT 07426 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
8 | | Cơ sở quan trắc công trình cầu trong thi công và khai thác / Nguyễn Viết Trung . - H. : Xây dựng, 2011 . - 111 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05248, PM/VT 07508 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Giáo trình thiết kế các phương án cầu / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Trần Anh Đạt . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 161tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04322-PD/VT 04324, PM/VT 06439, PM/VT 06440 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
10 | | Hướng dẫn đồ án thi công cầu / Nguyễn Tiến Oanh, Trần Quốc Ca, Nguyễn Trâm . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05363, PM/VT 07485 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
11 | | Khai thác kiểm định gia cố cầu/ Nguyễn Văn Mới, Nguyễn Như Khải chủ biên . - H.: Xây dựng, 1997 . - 124 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02048, Pd/vv 02049, Pm/vv 01549-Pm/vv 01551 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
12 | | Mô hình hóa và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/CIVIL. Tập 2, Ứng dụng / Ngô Đăng Quang chủ biên; Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Việt Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 237tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05352, PM/VT 07537 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
13 | | Phân tích và quản lý rủi ro kỹ thuật trong xây dựng cầu / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Đinh Công Tâm . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04204 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
14 | | Thiết kế cầu thép / Nguyễn Xuân Toản, Nguyễn Văn Mỹ . - H. : Xây dựng, 2014 . - 362 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05359, PM/VT 07481 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
15 | | Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm Super-T theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Trọng Nghĩa . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 297 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05219, PM/VT 07406 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |