1 | | Bài tập kĩ thuật lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tuỳ . - H. : Giáo dục, 1996 . - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: BTKTL 00001-BTKTL 00034, Pm/vt 00490 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
2 | | Hướng dẫn hệ thống thiết kế hệ thống lạnh/ Nguyễn Đức Lợi . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 354 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01345 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
3 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy . - H. : Giáo dục, 2005 . - 292tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: MTBL 00001-MTBL 00040, Pd/vt 00142, Pd/vt 00143, Pm/vt 00706-Pm/vt 00712, SDH/Vt 00797 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
4 | | Máy và thiết bị lạnh / Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Anh Hải . - H. Nông nghiệp, 1983 . - 165 tr. : 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
5 | | Sổ tay chuyên ngành lạnh / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04222, PD/VV 04223, PM/VV 04118-PM/VV 04120 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
6 | | Tính toán vận hành và sửa chữa máy lạnh/ Nguyễn Văn May . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 173 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00495, Pm/vt 01404, Pm/vt 01405 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
7 | | Tính toán, vận hành và sửa chữa máy lạnh/ Nguyễn Văn May . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985 . - 173 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01942 Chỉ số phân loại DDC: 621.5 |
|