|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Electrical measurements / V. Dopov . - M. : Mir, 1982 . - 450 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00641, Pm/Lv 00642 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
2 | | Instrumentation for process measurement and control/ N.A. Anderson . - 3 rd. - [Kn]: Chilton company, [Knxb] . - 498 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00748-Pd/Lt 00750, Pm/Lt 02122-Pm/Lt 02138 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
3 | | Nghiên cứu phương pháp đo lưu lượng chế tạo van điều khiển và sử dụng thiết bị đo Sitrans F để xây dựng bài thí nghiệm điều khiển lưu lượng / Bùi Mạnh Bảo; Nghd.: TS.Hoàng Xuân Bình, Trần Tiếu Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 86 tr. ; 30 tr. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08958, PD/TK 08958 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
4 | | Nghiên cứu phương pháp đo và đánh giá kết quả đo dòng điện. Đi sâu xây dựng mô hình thí nghiệm đo dòng điện AC & DC / Nguyễn Công Linh; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08931, PD/TK 08931 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 |
5 | | Underwater electroacoustic measurements / R.J. Bobber . - Washington : KNxb, 1970 . - 333 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00616 Chỉ số phân loại DDC: 621.37 BOB 1970 |
|
|
1
|
|
|
|