1 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 1/ A. K. Kvtai . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 496 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00918 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
2 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 1/ A.K. Kutai; Nguyễn Thị Xuân Bẩy biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 496 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00848, Pm/vv 00849 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
3 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 2/ A. K. Kutai; Nguyễn Thị Xuân Bẩy biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 556 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 00850, Pm/vv 00851 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
4 | | Sách tra cứu kiểm tra sản phẩm trong chế tạo máy. Tập 2/ A. K. Kvtai; Nguyễn Thị Xuân Bẩy biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1982 . - 560 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00919, Pm/vv 01990, Pm/vv 01991 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
5 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 361 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03184, Pm/vv 03404, Pm/vv 03405 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
6 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 3 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1980 . - 393 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03183, Pm/Vv 03406, Pm/Vv 03407 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
7 | | Sổ tay thiết kế cơ khí. Tập 5 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03181 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 |
|