1 | | Advanced signal processing and digital noise reduction / Saeed V. Vaseghi . - John Wiley&Son : New York, 1996 . - 397tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01780 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
2 | | An introduction to source coding / Raymond Veldhuis, Marcel Breeuwer . - New York : Prentice Hall, 1993 . - 264tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01767 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
3 | | Broadband Network & device security / Benjamin M. Lail . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 473tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01765 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
4 | | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 296 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01085, Pd/vt 01086, Pm/vt 02653-Pm/vt 02660 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
5 | | Công nghệ truy nhập gói tốc độ cao HSPA trong hệ thống WCDMA / Lê Thị Hồng Lan; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08887, PD/TK 08887 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
6 | | Công nghệ truyền dẫn quang = Optical Fiber Transmission Technology/ Cao Mạnh Hùng biên dịch; Trần Hồng Quân hiệu đính . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 444 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: CNTDQ 00001-CNTDQ 00044, Pd/vt 01083, Pd/vt 01084, Pm/vt 02769-Pm/vt 02771 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
7 | | Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
8 | | Định luật Shanon 1 và các phương pháp nén ảnh trong kỹ thuật truyền hình số / Đỗ Thị Thủy; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08889, PD/TK 08889 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
9 | | Fading và các phương pháp chống Fading trong thông tin di động. Đi sâu phương pháp tối ưu công suất phát / Nguyễn Trọng Công; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08894, PD/TK 08894 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Hệ thống OFDM và giải pháp khử nhiễu ICI trong OFDM / Lương Đăng Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08902, PD/TK 08902 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
11 | | Kỹ thuật Anten/ Phan Anh . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984 . - 217 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01310-Pm/vt 01316 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
12 | | Kỹ thuật chống nhiễu cụm trong hệ thống thông tin di động GSM / Nguyễn Thị La; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08904, PD/TK 08904 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
13 | | Kỹ thuật truyền thanh. Tập 2/ Uỷ ban phát thanh và truyền hình Việt Nam . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1986 . - 192 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00970 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
14 | | Kỹ thuỵât chuyển vùng trong thông tin di động GSM / Nguyễn Thị Hà Quyên; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08915, PD/TK 08915 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
15 | | Lý thuyết Anten/ Phan Anh . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 286 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00466, Pm/vt 01317-Pm/vt 01319, Pm/vt 01334, Pm/vt 01335 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
16 | | Máy phát JSS-800. Đi sâu phân tích khối điều chế / Nguyễn Văn Tình; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 74 tr. ; 30 cm + 05 BV, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: PD/BV 08907, PD/TK 08907 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
17 | | Mạng thông tin di động CDMA. Đi sâu công nghệ MC-CDMA thế hệ 4G / Trần Vũ Hậu; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08893, PD/TK 08893 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
18 | | Mạng thông tin toàn quang/ Học viện công nghệ bưu điện - viễn thông; Dương Đức Tuệ dịch; Lê Thanh Dũng biên tập . - H.: Bưu điện, 2001 . - 290 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02560, Pd/vv 02561, Pm/vv 02121-Pm/vv 02134 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
19 | | Mạng thông tin WI-MAX và các ứng dụng / Huỳnh Văn Bắc; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08906, PD/TK 08906 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
20 | | Một số giải pháp kỹ thuật ứng dụng trong lĩnh vực kiểm soát tần số / Nguyễn Ngọc Khánh; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08909, PD/TK 08909 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
21 | | Một số giải pháp nâng cao khả năng chống nhiễu cho các hệ thống thu thông tin vệ tinh / Hoàng Thị Thanh Huyền; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08884, PD/TK 08884 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
22 | | Nghiên cứu cấu trúc kênh. Đi sâu phân tích vấn đề mã kênh và ghép xen trong mạng GSM / Trần Duy Linh; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08905, PD/TK 08905 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
23 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband - FB250 / Vũ Văn Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 76 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08897, PD/TK 08897 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
24 | | Nghiên cứu công nghệ băng rộng trong hệ thống Inmarsat Fleet Broadband - FB500 / Ngô Văn Thông; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08929, PD/TK 08929 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
25 | | Nghiên cứu công nghệ OFDM ứng dụng trong mạng WI-FI. Đi sâu phương pháp đồng bộ định thời / Nguyễn Thị Đào; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08914, PD/TK 08914 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
26 | | Nghiên cứu đặc tính năng lượng đường truyền trong các hệ thống thông tin vệ tinh VSAT / Nguyễn Quang Tuyến; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08913, PD/TK 08913 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
27 | | Nghiên cứu kỹ thuật truyền dẫn trong hệ thống thông tin vệ tinh di động toàn cầu GMSC / Trần Anh Đức; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08908, PD/TK 08908 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
28 | | Nghiên cứu lý thuyết trải phổ CDMA. Đi sâu phân tích các hệ thống trải phổ chuỗi trực tiếp / Ngô Kim Dung; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08900, PD/TK 08900 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
29 | | Nghiên cứu tổng quan về công nghệ truyền hình qua giao thức Internet / Đỗ Thị Linh; Nghd.: Ths. Nguyễn Đình Thạch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08891, PD/TK 08891 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
30 | | Nghiên cứu về giao diện vô tuyến UMTS trong WCDMA / Nguyễn Văn Huấn; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08890, PD/TK 08890 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |