1 | | Aeu international journal of electronics and communication . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00140 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://203.162.246.110/edata/E-Journal/2007/AEU%20-%20International%20Journal%20of%20Electronics%20and%20Communications/ |
2 | | Applied formal verification / Douglas L. Perry, Harry D. Foster . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 237 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01547 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
3 | | Các giải pháp công nghệ nâng cao dung lượng hệ thống COSPAS-SARSAT/ Vũ Xuân Hậu; Nghd.: TS.Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01377 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
4 | | Chuyển mạch số các hệ thống quản lý mạng/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 282 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: CMSO 0012 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
5 | | Digital electronics: fundamental concepts and applications / Christopher E. Strangio . - London : Prentice-Hall, 1980 . - 523tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00442 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
6 | | Doanh nghiệp điện tử Việt Nam sau một năm gia nhập WTO . - 2008 // Tự động hóa ngày nay, số89+90, 20-21 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động 3 (UMTS) / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
8 | | Electrical and radio engineering for physicists / A. Molchanov . - M. : Mir, 1973 . - 476 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00603 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
9 | | Electronique . - Germani : Leipzig, 1967 . - 153 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00532 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
10 | | Fundamentals of optoelectronics / Clifford R. Pollock . - Chicago : Irwin, 1995 . - xvi, 569 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01784 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
11 | | Kỹ thuật số - IC và ứng dụng/ Trần Việt Thắng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 76 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01087, Pd/vt 01088, Pm/vt 02707-Pm/vt 02714 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
12 | | Linh kiện điện tử / Klaus Beuth; Nguyễn Viết Nguyên dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 295tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04042, PD/VT 04043, PM/VT 06181-PM/VT 06183 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
13 | | Mechanical design of Microresonators: Modeling and applications / Nicolae Lobontiu . - New York; McGraw-Hill, 2006 . - 342 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01542, SDH/LT 01543 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
14 | | Micromachines electriques / E. Armenski . - M. : Mir, 1977 . - 277 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00605, Pm/Lv 00606 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
15 | | Microwave electronics / I. Lebedev . - M. : Mir, 1974 . - 422 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00569, Pm/Lv 00570 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
16 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ truyền hình theo giao thức mạng (IPTV) trên mạng băng rộng tại VNPT Hải Phòng / Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01371 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
17 | | Nghiên cứu đánh giá quy hoạch tổng thể hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu (GMDSS) / Trương Thanh Bình; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 91 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01349 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
18 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật truyền dẫn tín hiệu số trên kênh có băng thông hạn chế trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Bùi Văn Giao; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01373 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
19 | | Nghiên cứu ứng dụng các giải pháp kỹ thuật điều chế pha số (PSK) trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Phạm Văn Kiên; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01350 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
20 | | Nghiên cứu ứng dụng cấu hình MSC Pool trong mạng GSM tại Trung tâm thông tin di động khu vực V - VMS / Nguyễn Ngọc Thảo; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01375 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
21 | | Nghiên cứu ứng dụng điều chế đa sóng mang trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Nguyễn Văn Kiên; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 94 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01348 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
22 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) trong hệ thống báo hiệu Hàng hải luồng Hải Phòng / Đồng Xuân Tuấn; Nghd.: TS.Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01378 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
23 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật đa truy nhập phân chia theo mã (CDMA) trong hệ thống thông tin vô tuyến dưới nước / Trịnh Thanh Cương; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 t. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01374 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
24 | | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật điện tử nâng cao hiệu suất chiếu sáng / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01372 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
25 | | Nghiên cứu ứng dụng RFID vào quản lý Container trong cảng / Tạ Quang Tuyến; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Quốc Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01376 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
26 | | Nghiên cứu về vi điều khiển ARM. Viết chương trình cho vi điều khiển LPC 2378 giao tiếp với thẻ nhớ SD / Vũ Thanh Phong; Nghd.: Ths. Vũ Ngọc Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 70 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08973, PD/TK 08973 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
27 | | Physical principles of microelectronics / G. Yepifanov . - M. : Mir, 1974 . - 317 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00593, Pm/Lv 00594 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
28 | | Radio circuits and signals / I. Gonorovsky . - M. : Mir, 1974 . - 646 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00607 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
29 | | Tổng quan về trang bị điện Nhà máy Ống thép 190. Đi sâu cải hoán hệ thống cắt phôi thép tấm / Phan Văn Thông; Nghd.:Trần Tiến Lương, PGS.TS.Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09737, PD/TK 09737 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
30 | | Tra cứu IC Nhật Bản. Tập 1 . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 374 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01060, Pd/vv 01061, Pm/vv 00190-Pm/vv 00192 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |