1 | | Điều khiển động cơ không đồng bộ xoay chiều ba pha có tích hợp thuật toán ước lượng tốc độ / Phạm Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08968, PD/TK 08968 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
2 | | Electric drive / M. Chilikin . - M. : Mir, 1970 . - 495 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00572 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
3 | | Electric power stations equipment of turbine and chemical departments fitter's guide / I.V. Engel-Kron . - M. : Mir, 1970 . - 327 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00618, Pm/Lv 00619 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
4 | | Electric power system installation practice / V. Atabekov . - M. : Mir, 1979 . - 356 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00612, Pm/Lv 00613 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
5 | | Electrical control equipment / L. Rodstein . - M. : Mir, 1974 . - 575 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00561 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
6 | | Electrical equipment manual / J.F. McPartland . - London : KNxb, 1965 . - 286 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00609 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
7 | | Electrical machines / M. Kostenko . - M. : Mir, 1974 . - 598 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00560 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
8 | | Electromechanical motion devices / Hi-Dong Chai . - Prentice-Hall : New Jersey, 1998 . - 370tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01772 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
9 | | Electromechanics: Principles, concepts, and devices / James H. Harter . - Ohio : Prentice Hall, 1995 . - 594tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01809 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
10 | | Electrotechnique general / A. Blajkine . - M. : Mir, 1977 . - 660 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00562, Pm/Lv 00563 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
11 | | Fundamentals of electricity / F.E. Evdokimov . - M. : Mir, 1975 . - 536 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00344, Pm/Lv 00345 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
12 | | High voltage circuit breakers: design and applications / Ruben D. Garzon . - New York : Marcel Dekker, 1997 . - 365tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00467 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
13 | | Machines electriques. Vol. 1 / M. Kostenko . - M. : Mir, 1969 . - 582 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00524 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
14 | | Nghiên cứu bộ lọc số và ứng dụng khi đo tần số / Phạm Minh Trường; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08962, PD/TK 08962 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
15 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy bộ môn máy điện hàng hải ở trường Trung học kỹ thuật Hải quân / Nguyễn Công Chính; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 81 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00582 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
16 | | Nghiên cứu chế tạo Module điện áp DC sử dụng phương pháp biến đổi U/F / Vũ Đức Hanh; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08961, PD/TK 08961 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
17 | | Nghiên cứu đặc tính động của máy phát khi khởi động động cơ dị bộ / Nguyễn Thị Hương; Nghd.: GS.TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01146 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
18 | | Nghiên cứu điều khiển cho một trạm trộn bê tông tự động ứng dụng công nghệ PLC S7-200 / Phạm Đức Trọng; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 82 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08952, PD/TK 08952 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
19 | | Nghiên cứu hệ thống Eritech System 3000, ứng dụng phần mềm Benji thiết kế chống sét cho các toà nhà cao tầng / Nguyễn Văn Hoàng; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08978, PD/TK 08978 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
20 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình CFC. Ứng dụng cho phần điều khiển cần trục TUKAN / Nguyễn Gia Lộc; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08949, PD/TK 08949 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
21 | | Nghiên cứu ngôn ngữ lập trình SFC. Ứng dụng phần điều khiển của cần trục TUKAN / Tạ Quang Long; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08959, PD/TK 08959 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
22 | | Nghiên cứu phát triển trạm PCS7 phòng thí nghiệm điện tự động / Đặng Quang Đức; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 73 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08964, PD/TK 08964 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
23 | | Nghiên cứu thực hiện chương trình điều khiển mờ Real-Time trên Matlab-Simulink với card DAQ PCI - 1711 / Trịnh Văn Thợ; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 100 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08960, PD/TK 08960 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
24 | | Nghiên cứu tổng quan trang bị điện nhà máy khí hoá lỏng Thăng Long gas. Xây dựng mô hình mô phỏng công đoạn nạp bình gas / Vũ Tiến Anh; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 125 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08951, PD/TK 08951 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
25 | | Nghiên cứu tổng quan về các phương pháp điều khiển bộ biến đổi công suất, thực hiện khâu tính toán hệ số điều biến trong phương pháp SVM trên vi điều khiển / Nguyễn Minh Sơn; Nghd.: Ths. Đặng Hồng Thái, Đoàn Văn Tuân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 87 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08933, PD/TK 08933 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
26 | | Nghiên cứu tổng quan về cầu trục trong các nhà máy cơ khí. Thiết kế cải tiến họ cầu trục ABUS / Thịnh Thị Thu; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08956, PD/TK 08956 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
27 | | Nghiên cứu tổng quan về hệ truyền động điện xoay chiều ba pha. Xây dựng bài toán thí nghiệm điều khiển biến tần - động cơ dị bộ bằng PLC cho phòng thí nghiệm / Trần Kim Toàn; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 88 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08953, PD/TK 08953 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
28 | | Nghiên cứu tổng quan về mạng truyền thông công nghiệp. Đi sâu xây dựng mạng điều khiển biến tần bằng PLC / Hoàng Trung Quân; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc, Trần Tiến Lương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08950, PD/TK 08950 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
29 | | Nghiên cứu tổng quan về một số hệ thống năng lượng chủ yếu của dây chuyền 2 Nhà máy nhiệt điện Phả Lại. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển kích từ cho máy phát điện / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08966, PD/TK 08966 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
30 | | Nghiên cứu tổng quan về trạm phát điện. Đi sâu trạm phát điện tàu 6.800 tấn đóng mới tại nhà máy đóng tàu Nam Triệu / Phạm Vũ Nghĩa; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08932, PD/TK 08932 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |