1 | | Đồ họa kỹ thuật / Hoàng Long, H.đ.: Bành Tiến long . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 136tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07227, PD/VT 07228, PM/VT 09837-PM/VT 09839 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
2 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06200, PD/VT 06201, PM/VT 09216-PM/VT 09218 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
3 | | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật / Trần Hồng Hải (ch.b); Thạc Thu Hiền, Lê Thị Thanh Hằng, Vũ Hữu Tuyên, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11043 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
4 | | Hình học họa hình / Nguyễn Văn Hiến . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 Thông tin xếp giá: PM/KD 10717 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
5 | | Vật liệu Composite cơ học và công nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 364tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-composite-co-hoc-va-cong-nghe_Nguyen-Hoa-Thinh_2002.pdf |
6 | | Vẽ kỹ thuật dùng cho sinh viên ngành điện / Hoàng Long (ch.b), Phan Văn Hiếu, Nguyễn Đức Toàn, Bùi Đức Hùng, H.đ.: Bành Tiến Long . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 168tr Thông tin xếp giá: PD/VT 07347, PD/VT 07348, PM/VT 09834-PM/VT 09836 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
7 | | Vibration analyris of rotors/ Chong Won Lee . - London: Kluwer academic, 1993 . - 314 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00754 Chỉ số phân loại DDC: 604 |
|