|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Nghiên cứu biến tính rơm ứng dụng để xử lý phốt phát (PO43-) trong môi trường nước/ Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01646 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
2 | | Nghiên cứu các tiêu chí đánh giá khu công nghiệp sinh thái, áp dụng với một số khu công nghiệp hiện hữu tại thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01650 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
3 | | Nghiên cứu đánh giá hoạt tính xúc tác quang xử lý màu Rhodamine B (RhB) của vật liệu nanocomposite graphene@Fe-Ti / Phạm Tiến Dũng, Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01649 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
4 | | Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình chiết tảo xoắn spirulina bằng phương pháp chiết dung môi có sử dụng siêu âm / Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01648 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
5 | | Nghiên cứu tổng quan về ô nhiễm môi trường không khí do bụi mịn (PM2.5 và PM10) từ các phương tiện cơ giới đường bộ và đề xuất bộ tiêu chí xác định vị trí đặt thiết bị đo nồng độ bụi mịn trong không khí cho thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Như Ngọc, Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01647 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
6 | | The ecological hoofprint : The global burden of industrial livestock / Tony Weis . - London : Zed Books, 2013 . - 188p ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00668, SDH/LV 00669 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
|
|
1
|
|
|
|