1 | | Descriptive physical oceanography: an introduction / Lynne Talley, George L. Pickard, William J Emery . - Amsterdam : Elsevier, 2011 . - 555p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02411, SDH/LT 02412 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
2 | | Dòng chảy cát bùn sông Hồng/ Vy Thị Vỵ . - H.: Viện khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 130 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01422, Pm/vt 01423 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
3 | | Fundamentals of oceanography / Keith A. Sverdrup, Alison B. Duxbury, Alyn C. Duxbury . - Boston : MC Graw Hill, 2006 . - 341tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01266, SDH/Lt 01283 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
4 | | Hải dương học/ Nguyễn Văn Phòng . - H.: Giáo dục, 1997 . - 299 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02016, Pd/vv 02017, Pm/vv 01496-Pm/vv 01503 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
5 | | Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam / Bùi Hồng Long . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03207-Pd/Vt 03211, Pm/vt 05773-Pm/vt 05775, SDH/Vt 01662, SDH/Vt 01663 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
6 | | Khái quát địa lý thuỷ văn sông ngòi Việt Nam. Phần 1/ Nguyễn Đức Nhật . - H.: Tổng cục khí tượng thuỷ văn, 1980 . - 308 tr.: Miền Bắc; 28 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01894 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
7 | | Marime physics / Jezy Dera . - Amsterdam : PWN, 1992 . - 516 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00419-Pd/Lt 00422 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
8 | | Quy luật diễn biến của nước biển dâng do triều cường và bão ở vùng duyên hải miền Trung Việt Nam / TS. Nguyễn Văn Liêm , TS. Hoàng Minh Tuyển, Ths. Ngô Tiền Giang . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 567, tr. 29-36 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |
9 | | Vùng vịnh ven bờ biển Việt Nam và tiềm năng sử dụng / Trần Đức Thạnh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 291tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/VT 03166-Pd/VT 03168 Chỉ số phân loại DDC: 551.46 |