1 | | 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Trái đất / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 656tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 550 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Trai-dat_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf |
2 | | Admiralty list of radio signals. Vol. 3 . - London : KNxb., 1969 . - 300p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00396 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
3 | | Ba phút đầu tiên: Một cách nhìn hiện đại về nguồn gốc vũ trụ =The first three minutes a modern view of the origin of the universe/ Weinberg, steven . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 214 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02814, Pd/Vv 02815, Pm/vv 02315 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
4 | | Chimié et biologe de l'eau de mer / H.W. Harvey . - Paris : KNxb, 1949 . - 177 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00393 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
5 | | DDR natur, bevolkerung und wirtschaft . - Berlin : KNxb., 1969 . - 150p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00400 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
6 | | Địa vật lý ứng dụng trong khảo cổ, khảo sát đê đập, địa chất trong công trình và môi trường ở Việt Nam : Tủ sách khoa học / Vũ Đức Minh . - H. : Đại học Quôc gia, 2019 . - 530tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07822 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
7 | | Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshak . - New York : W.W.Norton&Company, 2001 . - 812p. ; 28cm + 01CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01365 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
8 | | Earth and its resources / Richard Moyer, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2000 . - 175tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01355, SDH/LT 01356 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
9 | | Earth magnetism : Problems with electric charges, on earth, in atmosphere, in Van Allen belt and on the moon / Nguyen Van Cuong . - Kxđ. : Independently published, 2019 . - 219p. : Illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00934 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Earth-magnetism_Problems-with-electric-charges,-on-earth,-in-atmosphere,-in-Van-Allen-belt-and-on-the-moon_Nguyen-Van-Cuong_2019.pdf |
10 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens ; illustrated by Dennis Tasa . - Global ed. - Boston : Pearson Education, 2015 . - 788p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04082 Chỉ số phân loại DDC: 550 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Earth-science_Global-ed_Edward-J.Tarbuck_2015.pdf |
11 | | Earth science / Eric W. Danielson, Edward J. Denecke . - New York : Collier Macmillan Publishers, 1989 . - 596p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01354 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
12 | | Earth science / Jr. Ralph Feather, Susan Leach Snyder . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 792p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01086 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
13 | | Earth science : Understanding environmental systems / Edgar W. Spencer . - 1st ed. - Boston : McGraw-Hill, 2003 . - 518p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00889 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
14 | | Earth sciences catalogue . - Boston : Kluwer academic, 1997 . - 441 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01223 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
15 | | Ecosystems around the world / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 117tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01360 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
16 | | English for geographers / M.A. Vasilieva . - M. : Higher school, 1976 . - 141 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00661-Pm/Lv 00665 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
17 | | Essentials of geology / Stephen Marshak . - New York : W.W Norton & Company, 2004 . - 585tr. ; 25cm + 01 CD Rom Thông tin xếp giá: SDH/LT 01403 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
18 | | Geography of the Soviet Union / V. Pokshishevsky . - M. : Progress, 1974 . - 278 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00397-Pm/Lv 00399 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
19 | | Hệ thống quản lý đề tài nghiên cứu khoa học của Việt đào tạo quốc tế / Đỗ Thị Phương Anh, Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Ngọc Anh, Vũ Thị Diệp Anh . - 2019 // SEE journal of science, tr. 108-113 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
20 | | Hydrogeology of irrigated lands / A. Siline . - M. : Foreign languaces, KNxb . - 109 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00401, Pm/Lv 00402 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
21 | | Hydrogéologie et notions de géologie d'ingénieur / G. Bogomolov . - M . - 277p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00395 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
22 | | Mathematical problems in the geophysical sciences. Vol. 13 / W.H. Reid . - American : KNxb, 1971 . - 383 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00394 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
23 | | Physical geology : Earth revealed / Diane H.Carlson, Charles Plummer, Lisa Hammersley . - 9th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2009 . - 645p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02625 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
24 | | Physical science / Bill W.Tillery . - 10th edition. - New York. : McGraw Hill, 2014 . - 624p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02251, SDH/LT 02252 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
25 | | Physical science / Tillery, Bill W . - 4th ed. - WCB: McGraw Hill, 1999 . - 702p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02258, Pd/Lt 02259 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
26 | | Properties of matter and energy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 96tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01359 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
27 | | Ready notes for use with physical geology / Charles C. Plummer . - New York : Mc Graw-Hill, 1998 . - 242tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01404 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
28 | | Science voyages : Exploring the life, earth and physical sciences . - New York : Mc Graw Hill . - 642p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01067, SDH/LT 01068 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
29 | | Science: Energy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 64tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01358 Chỉ số phân loại DDC: 550 |
30 | | Science: the restless earth / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett . - New York : Mc Graw-Hill, 2002 . - 69tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01357 Chỉ số phân loại DDC: 550 |