1 | | Bài giảng hóa lý 2 / Đỗ Thị Hồng Vân biên soạn ; Trương Thị Hạnh hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158tr Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-hoa-ly-2_Do-Thi-Hong-Van_2015.pdf |
2 | | Bài tập hoá lý cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm c.b; Trần Hiệp Hải, Nguyễn Thị Thu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 431tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-hoa-ly-co-so_Lam-Ngoc-Thiem_2003.pdf |
3 | | Bài tập hóa học đại cương / Lâm Ngọc Thiềm,Cb . - H. : Đại học quốc gia, 2004 . - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02960-Pd/vv 02962, PD/VV 04411, Pm/vv 02784-Pm/vv 02790 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
4 | | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 307tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06426, PM/VT 08749, PM/VT 08750 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
5 | | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 165tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06417, PD/VT 07189, PD/VT 07190, PM/VT 08718, PM/VT 08719, PM/VT 09808, PM/VT 09809 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
6 | | Bài tập hóa lí. Tập 3, Điện hóa học/ Bùi Thu Quỳnh (ch.b), Nguyễn Hữu Hiệu, Nguyễn Thị Phương Thảo,.. . - Hải Phòng : Đại học Hải Phòng, 201? . - 86tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Hoa-ly_T.3_Bui-Thu-Quynh.pdf |
7 | | Cours de chimie physique / V. Kirèev . - M. : Mir, 1968 . - 636p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00363, Pm/Lv 00364 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
8 | | Cơ sở lí thuyết các quá trình hoá học : Dùng cho sinh viên khoa Hoá các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2008 . - 247tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-cac-qua-trinh-hoa-hoc_Vu-dang-do_2008.pdf |
9 | | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2023 . - 503tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08132, PM/VT 11091 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
10 | | Cơ sở lý thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục, 2022 . - 503tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08036, PM/VT 11006, PM/VT 11007 Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-cac-phan-ung-hoa-hoc_Tran-Thi-Da_2022.pdf |
11 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 2, Nhiệt động hoá học. Động hoá học. Điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 1992 . - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LTHH2 00018, LTHH2 00025, LTHH2 00044, LTHH2 00047, LTHH2 00057, LTHH2 00077, LTHH2 00079, LTHH2 00099, LTHH2 00169, LTHH2 00177, LTHH2 00186, LTHH2 00260, LTHH2 00276, LTHH2 00285, LTHH2 00295, LTHH2 00314, LTHH2 00333, LTHH2 00345, LTHH2 00375, LTHH2 00380, LTHH2 00383, LTHH2 00400, LTHH2 00415, LTHH2 00439, LTHH2 00463, LTHH2 00470, LTHH2 00484, LTHH2 00512, LTHH2 00543, LTHH2 00548, LTHH2 00603, LTHH2 00605, LTHH2 00610, LTHH2 00635, LTHH2 00636, LTHH2 00660, LTHH2 00672, LTHH2 00704, LTHH2 00713, LTHH2 00719, LTHH2 00745, LTHH2 00755, LTHH2 00757, LTHH2 00761, LTHH2 00781 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
12 | | Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 2, Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học / Nguyễn Hạnh . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2007 . - 263tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-hoa-hoc_P.2_Nguyen-Hanh_2007.pdf |
13 | | Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 2, Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học / Nguyễn Hạnh (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05810, PD/VV 06048, PM/VV 04707, PM/VV 04790, PM/VV 04791 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
14 | | Điện hoá học / Trịnh Xuân Sén (CTĐT) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2004 . - 349tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00228, Pd/vv 00229 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
15 | | Điện hóa học / Ngô Quốc Quyền (ch.b), Trần Thị Thanh Thủy . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2013 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07302, PD/VT 07303, PM/VT 09781-PM/VT 09783 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
16 | | Động học xúc tác : Bài giảng cho sinh viên / Đào Văn Tường . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-hoc-xuc-tac_Dao-Van-Tuong_2006.pdf |
17 | | Giáo trình hóa lý. T. 2, Nhiệt động lực học hóa học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2004 . - 227tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-li_Nguyen-Dinh-Hue_2004_T.2.pdf |
18 | | Giáo trình hóa tin học : Các bài toán nhiệt động, thống kê và lý thuyết phản ứng hóa học / Trần Vĩnh Quý . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Đại học Sư phạm, 2011 . - 358tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Hoa-tin-hoc_Tran-Vinh-Quy_2011.pdf |
19 | | Hoá đại cương. T. 1 / Rene Didier, Lê Mạnh Quyền; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 19 dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 168tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00838, Pd/vt 00839, Pm/Vt 00061-Pm/Vt 00080, Pm/vt 05210, Pm/vt 05211 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
20 | | Hoá đại cương. T. 2 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - In lần thứ 2, dịch từ tiếng Pháp. - H. : Giáo dục, 1997 . - 171tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00840, Pd/vt 00841, Pm/vt 00081-Pm/vt 00100, Pm/vt 05212, Pm/vt 05213 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
21 | | Hoá học các nguyên tố. Tập 2 Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2008 . - 243 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03112, Pd/vt 03113 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
22 | | Hoá học các nguyên tố. Tập 1 Hoàng Nhâm . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2008 . - 296 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03110, Pd/vt 03111 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
23 | | Hoá học đại cương. T. 3 / Rene Didier, Đàm Trung Bảo; Vũ Đăng Độ dịch . - H. : Giáo dục, 1997 . - 119tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00842, Pd/vt 00843 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
24 | | Hoá lý và hoá keo : Giáo trình dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh các trường đại học và cao đẳng thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Hữu Phú . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 539tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-ly-va-hoa-keo_Nguyen-Huu-Phu_2006.pdf |
25 | | Hoá lý. T. 1 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 300tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01766 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
26 | | Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 03905 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
27 | | Hóa học đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng / Lê Mậu Quyền . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2007 . - 223tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-dai-cuong_Le-Mau-Quyen_2007.pdf |
28 | | Hóa lý 1 / Phạm Tiến Dũng ; Ngô Kim Định hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 133tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-ly-1_26264_Pham-Tien-Dung_2018.pdf |
29 | | Hóa lý : Dùng cho sinh viên hoá các trường Đại học tổng hợp và sư phạm. T. 3, Động hoá học và xúc tác / Trần Văn Nhân . - H. : Giáo dục, 2004 . - 289tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HOAL3 0001-HOAL3 0054, Pd/vt 02565, Pd/vt 02566, Pm/vt 04673-Pm/vt 04675 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
30 | | Hóa lý : Dùng cho sinh viên Hóa các trường đại học Tổng hợp và Sư phạm. T. 1 / Trần Văn Nhân chủ biên, Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2005 . - 172tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 541 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-ly_T.1_Tran-Van-Nhan_2005.pdf |
|