1 | | Atomic flurescence spectroscopy / V. Sychra . - London : KNxb, 1975 . - 379 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00175 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
2 | | Chiral nuclear dynamics / Maciej A.Nowak, Mannque Rho, Ismail Zahed . - Singapore, 1996 . - 528 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04507, PD/LT 04508, SDH/LT 02010 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
3 | | Heavy elements and related new phenomena. Vol 1 / Walter Greiner, Raj K. Gupta . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 633 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04742, PD/LT 04743, SDH/LT 02121 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
4 | | Heavy elements and related new phenomena. Vol 2 / Walter Greiner, Raj K. Gupta . - Singapore : World Scientific, 1999 . - 508 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04744, SDH/LT 02122 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
5 | | Industrial radiology / S. Rumyantsev . - M. : Foreign languages, KNxb . - 271 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00338, Pm/Lv 00339 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
6 | | Les dangers des explosions nucleaires / A. Kouzine . - M. : KNxb, 1960 . - 149 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00633 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
7 | | Molecular physics / A.K. Kikoin . - M. : Mir, 1978 . - 480 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00417-Pm/Lv 00420 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
8 | | Optcs, Waves, Atoms, and Nuclei: an introduction / Edwin L. Goldwasser . - New York : KNxb, 1965 . - 265 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00194 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
9 | | Peaceful uses of atomic energy. Vol. 15 . - New York : KNxb, 1972 . - 180 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00356 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
10 | | Peaceful uses of atomic energy. Vol. 6 . - New York : KNxb, 1972 . - 510 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00355 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
11 | | The many faces of the superworld : Yuri Golfand Memorial Volume/ M. Shifman edited . - Singapore : World Scientific, 2000 . - 677tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04545-PD/LT 04547, SDH/LT 02011, SDH/LT 02012 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
12 | | Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư/ Otto Oldenberg, Norman C. Rasmusen; Đặng Mộng Lân biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 459 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00633-Pd/vt 00635, Pm/vt 01034, Pm/vt 01792, Pm/vt 01793 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
13 | | Vật lý phân tử và nhiệt học/ Lê Văn . - H.: Giáo dục, 1983 . - 340 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00926 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |