1 | | Basic engineering thermodynamics / Rayner Joel . - 5th ed. - London : Longman, 1996 . - 647p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00124 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Basic%20Engineering%20Thermodynamics-10p.pdf |
2 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Chủ biên: Yung Kuo Lim; Dịch: Nguyễn Đức Bích,.. . - H. : Giáo dục, 2010 . - 401tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-va-loi-giai-nhiet-dong-luc-hoc-va-vat-ly-thong-ke_Yung-Kuo-Lim_2010.pdf |
3 | | Design of thermal systems / W. F. Stoecker . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 565p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00152 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-thermal-systems_3ed_W.F.Stoecker_1989.pdf |
4 | | Fundamentals of engineering heat and mass transfer : SI units / R.C. Sachdeva . - 3rd ed. - New Delhi : New Age International, 2008 . - xx, 663 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-engineering-heat-and-mass-transfer_SI-units_3ed_R.C.Sachdeva_2008.pdf |
5 | | Fundamentals of heat transfer / M. Mikheyev . - M. : Mir, 1968 . - 376p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00534 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
6 | | Fundamentals of thermodynamics / Richard E. Sonntag, Clause Borynakke, Gordon J. Vanwylen . - 5th ed. - New York : John Wiley, 2002 . - 128p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00407 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-thermodynamics_5ed_Richard-E.Sonntag_2002.pdf |
7 | | Giáo trình hóa lý. T. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 151tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-li_Nguyen-Dinh-Hue_2004_T.1.pdf |
8 | | Giáo trình nhiệt học/ Nguyễn Huy Sinh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 219tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03980, PD/VT 03981, PM/VT 06255-PM/VT 06257 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
9 | | Giáo trình vật lý thống kê và nhiệt động lực học. T. 1, Nhiệt động lực học / Nguyễn Quang Học, Vũ Văn Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2013 . - 231tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-vat-li-thong-ke-va-nhiet-dong-luc-hoc_2013_T.1.pdf |
10 | | Handbook of numerical heat transfer / W.J.Minkowycz, E.M. Sparrow, J.Y. Murthy . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2006 . - 968p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01531-SDH/LT 01534 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001531-34%20-%20Handbook-of-numerical-heat-transfer_2ed_W.J.Minkowycz_2006.pdf |
11 | | Heat and moisture transfer between human body and environment / Jean-Paul Fohr . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2015 . - 162p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03836 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003836%20-%20Heat-and-moisture-transfer-between-human-body-and-environment_Jean-Paul-Fohr_2015.pdf |
12 | | Heat transfer / J.P. Holman . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 1997 . - 696p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 02272, PD/LT 02273 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
13 | | Heat transfer / J.P. Holman . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 1986 . - 676p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Heat-transfer_6ed_J.P.Holman_1986.pdf |
14 | | Heat transfer / V. Isachenko . - M. : Mir, 1969 . - 552p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00327, Pm/Lv 00328 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
15 | | Intermediate heat transfer / Kau-Fui Vicent Wong . - New York : Marcel Dekker, Inc, 2003 . - 407p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04534 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intermediate-heat-transfer_Kau-Fui-Vicent-Wong_2003.pdf |
16 | | Kỹ thuật lạnh đại cương. T. 1 . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1986 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01943 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
17 | | Lecture notes on equilibrium poit defects and thermophysical properties of metals. / Yaakov Kraftnakher . - Singapore : World Scientific, 2000 . - 328 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04634-PD/LT 04636, SDH/LT 02075, SDH/LT 02076 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
18 | | Macroscopic thermodynamics / J.S. Turton . - London : KNxb, 1973 . - 300p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00615 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
19 | | Manual on the use of thermocouples in temperature measurement . - Philadelphia : ASTM, 1981 . - 258p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00346 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000346%20-%20Manual%20on%20the%20use%20of%20thermocouples.pdf |
20 | | Nhiệt động học / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1999 . - 319tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01528, Pd/vt 01529, Pm/Vt 00303-Pm/Vt 00306, pm/vt 00440-pm/vt 00442, Pm/vt 00540, Pm/vt 00850, PM/VT 06243-PM/VT 06245 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
21 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 147tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
22 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08214-PD/VT 08218, PM/VT 11188-PM/VT 11192 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
23 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch (CTĐT) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04028, PD/VT 04029 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
24 | | Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 317tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc_Nam-thu-nhat_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
25 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 321tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04061, PD/VT 04062, PM/VT 06115-PM/VT 06117 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006115-17%20-%20Nhiet-dong-hoc-va-dong-hoc-ung-dung.pdf |
26 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 352tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00446, Pm/vt 00447, Pm/vt 00545, Pm/Vt 03674, Pm/vt 05437-Pm/vt 05439 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
27 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - H. : Đại học Bách Khoa, 1994 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00676, Pd/vt 00677, Pd/vt 02915, Pm/vt 00469-Pm/vt 00476, Pm/vt 00847, Pm/Vt 01027, Pm/Vt 03597-Pm/Vt 03599, Pm/vt 05209 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
28 | | Nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Thẩm Bội Châu h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/VCK001 0001-GT/VCK001 0126, PD/VT 05662-PD/VT 05666, PD/VT 06238, PD/VT 06954-PD/VT 06956, PM/VT 08011-PM/VT 08015, PM/VT 09363-PM/VT 09365 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
29 | | Nhiệt động lực học / I. P. Bazariôp ; Đặng Quang Khang dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1975 . - 512tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00905, PM/VV 00853, Pm/vv 01995 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
30 | | Radiative heat transfer / Michael F. Modest . - New York : McGraw-Hill, 1993 . - 836p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02274 Chỉ số phân loại DDC: 536 |