|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Cơ sở đo lường học / Trần Bảo chủ biên; Trần Quang Uy . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 215tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03966, PD/VT 03967, PM/VT 06273-PM/VT 06275 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
2 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí Tập 1/ Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : giáo dục, 2002 . - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02000, Pd/vt 02001, Pm/vt 04159-Pm/vt 04166 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
3 | | Measurement and data analysis for engineering and science / Patrick F. Dunn . - Boston: McGraw-Hill, 2005 . - 540 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01569 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
4 | | Phép chiếu trục đo / E.A. Glazzunôp, N.F. Cheverukhin; Hoàng Văn Thân dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 380 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03172, Pd/Vv 03173, Pm/Vv 03390-Pm/Vv 03397 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
|
|
1
|
|
|
|