1 | | Introduction to electromagnetic fields and waves / A. Charles . - Lahabana : KNxb, 1966 . - 583 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00256 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
2 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 0001-LTTDT 0019, LTTDT 00191, LTTDT 0020-LTTDT 0182, LTTDT 0184-LTTDT 0193, Pd/vt 02751-Pd/vt 02753, Pm/vt 05030-Pm/vt 05035, SDH/vt 00861 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
3 | | Lý thuyết trường điện tử/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1999 . - 124 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 00001-LTTDT 00030, Pd/vt 01247, Pd/vt 01248, Pm/Vt 00378-Pm/Vt 00384, Pm/vt 03181-Pm/vt 03188 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
4 | | Lý thuyết trường. Tập 1 / E. Lifshitz; Nguyễn Văn Thoả dịch . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1986 . - 243 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00451-Pd/vt 00453, Pm/vt 01337-Pm/vt 01344 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
5 | | Multiple integrals, field theory and series / B.M. Budak . - M. : Mir, 1973 . - 640 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00032 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
6 | | Optique ondulatoire / N. Kalitéecski . - M. : Mir, 1980 . - 451 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00422, Pm/Lv 00423 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
7 | | Trường và sóng điện từ. Tập 2/ N.V. Zernoop; Phan Anh, Nguyễn Khang Cường biên tập . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 239 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00463, Pm/vt 01323, Pm/vt 01324 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
|