1 | | A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
2 | | Computational physics / Potter David . - London : KNxb, 1973 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00243 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
3 | | Equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 318 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00271-Pm/Lv 00275 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
4 | | Formulas and theorems for the special functions of mathematical physics / Magnus Wilhelm . - New York : KNxb, 1966 . - 508 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00022 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
5 | | Methodes mathematiques pour les sciences physiques / Schwatz Laurent . - Paris : KNxb, 1965 . - 392 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00253 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
6 | | Problems in theoretical physics / L.G. Grechoko . - M. : Mir, 1977 . - 447 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00445, Pm/Lv 00446 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
7 | | Recueil de problemss d'équations de physique mathématique / V. Vladimirov . - M. : Mir, 1974 . - 263 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00421 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
8 | | The photomagneton and quantum field theory/ A A Hasanein . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 358tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04548-PD/LT 04550, SDH/LT 02032, SDH/LT 02033 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |