1 | | Department of defense world geodetic system 1984 / Robert N. Bateson . - 3rd ed. - Washington : MIMA, 1997 . - 158p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00398 Chỉ số phân loại DDC: 526 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Department-of-defense-world-geodetic-system-1984_3ed_Robert-N.Bateson_1997.pdf |
2 | | Global positioning system : Signals, measurements, and performance / Pratap Misra, Per Enge . - 2nd edition. - USA : Ganga - Jamuna Press, 2012 . - 569p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02468 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
3 | | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ hai. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 157tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05523 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
4 | | Thực hành máy trắc địa / Bùi Duy Quỳnh . - H. : Xây dựng, 2013 . - 212tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05305, PM/VT 07493 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
5 | | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ 4. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 312tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05522, PD/VT 06236 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
6 | | Useful information for surveyors 1998/ RINA . - Italy: Rina, 1998 . - 280tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01886, Pd/Lv 01887, Pm/Lv 01880, Pm/Lv 01881 Chỉ số phân loại DDC: 526 |
|