1 | | Bài tập xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu,.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 204 Tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00010, Pd/Vv 00011, Pd/vv 02305, Pd/vv 02306, Pd/Vv 03166, Pm/vv 02996-Pm/vv 03004, Pm/vv 03591, Pm/vv 03894, Pm/vv 03895 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
2 | | Bài tập xác xuất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn . - Hà Nội: Giáo dục, 2002 . - 232 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02900-Pd/vv 02902, Pm/vv 02698, Pm/vv 02699, Pm/vv 03611 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
3 | | Elementary staticstics: a brief version / Allan G. Bluma . - 3th ed. - Boston : MC Graw Hill, 2006 . - 660tr. ; 30cm + 1 CD ROM Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01268, SDH/Lt 01297, SDH/LT 01369 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
4 | | Principles of statistics / M.G. Bulmer . - London : KNxb, 1965 . - 214 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00027 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
5 | | Statistics without tears - a primer for non mathematicians/ Derek Rowntree . - London: Penguin books, 1991 . - 195 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01159-Pd/Lv 01161, Pm/Lv 01216-Pm/Lv 01222 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
6 | | Xây dựng phần mềm tự động hiển thị dãy SLCB và tra bảng tìm trị số các SLCB theo TCVN 2244-99 = The eatabishment of the software for automatic display fundamental deviations and applying tables to find the numerical value of fundametal deviations according to vietnamese standard 2244-99 / TS. Đào Ngọc Biên . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr.9-13 Chỉ số phân loại DDC: 519.5 |
|