1 | | An intrioduction to object - oriented analysis: Object and UML in plain English / David William Brown . - 2nd. - USA : John Wiley& Son, 2002 . - 668 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01065 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
2 | | Annual reviews in control . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00142 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Annual%20Reviews%20in%20Control/ |
3 | | Bài giảng lý thuyết đồ thị / Khoa Công nghệ Thông tin. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 69tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-do-thi_Khoa-CNTT_2014.pdf |
4 | | Bài giảng toán chuyên đề : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản (CTĐT) . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
5 | | Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18121 0001 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
6 | | Bài giảng xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân, 1999 . - 279tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03582 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
7 | | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 126tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05696 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
8 | | Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2013 . - 128tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Xac-suat-thong-ke-ung-dung_Le-Sy-Dong_2013.pdf |
9 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04678 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
10 | | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa bổ sung. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 . - 258 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03317, PD/VV 03403, PM/VV 04679 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
11 | | Giáo trình lý thuyết đồ thị / Nguyễn Thanh Hùng . - HCM. : Đại học Quốc Gia TP. HCM, 2008 . - 166tr Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-do-thi_Nguyen-Thanh-Hung_2008.pdf |
12 | | Giáo trình lý thuyết xác suất thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Nguyễn Đình Cử . - H. : Thống kê, 1991 . - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00877 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
13 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - H. : Thống kê, 2003 . - 256tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2003.pdf |
14 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh (CTĐT) . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03318, PD/VV 03400-PD/VV 03402, PD/VV 05692, PD/VV 05693, PM/VV 04677 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
15 | | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê, 2005 . - 663tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00012, PD/VV 03316, Pm/vv 03793, Pm/vv 03794 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2000012%20-%20GT-ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Nguyen-Cao-Van_2005.pdf |
16 | | Giáo trình thuật toán : Lý thuyết và bài tập / Thomas H. Cormen, Charles E. Leiserson, Ronald L. Rivest ; Ngọc Anh Thư (c.b) . - H. : Thống kê, 2002 . - 1095tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuat-toan_Ly-thuyet-va-bai-tap_T.H.Cormen_2001.pdf |
17 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2007 . - 243tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke_Tong-Dinh-Quy_2007.pdf |
18 | | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06039, PD/VV 07912, PD/VV 07913, PM/VV 04768, PM/VV 04769, PM/VV 06038, PM/VV 06039 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
19 | | Giáo trình xác suất và thống kê : Dùng cho sinh viên các ngành Sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp, Kinh tế và Quản lý kinh tế, Tâm lý - Giáo dục học / Phạm Văn Kiều . - H. : Giáo dục, 2005 . - 252tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-va-thong-ke_Pham-Van-Kieu_2005.pdf |
20 | | Giáo trình xác suất và thống kê toán học / Lý Hoàng Tú (CTĐT) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 . - 235tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01882 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
21 | | Giáo trình xác suất, thống kê và ứng dụng / Nguyễn Phú Vinh . - H. : Thống kê, 2008 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xac-suat-thong-ke-va-ung-dung_Nguyen-Phu-Vinh_2008.pdf |
22 | | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê với các tính toán trên excel : Dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 370tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05673 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
23 | | Introduction to matlab 6 for engineers / William J. Palm III . - Boston : McGraw-Hill, 2001 . - 600p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00126, SDH/LT 00545, SDH/LT 01752 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000126%20-%20Introduction-to-matlab-6-for-engineers_William-J.Palm-IlI_2001.pdf |
24 | | Introduction to probability and statistics for scientists and engineers / Walter A. Rosenkrantz Thông tin xếp giá: PM/KD 11030 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
25 | | Journal of computational and appllied mathematics . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM Thông tin xếp giá: PDN/CD 00129 Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Journal%20of%20Computational%20and%20Applied%20Mathematics/ |
26 | | Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean Claude Famalgne . - Kxđ. : McGrand Hill, 2003 . - 274p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00879 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
27 | | Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự . - H. : Đại học Quốc Gia, 2001 . - 145tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02649-Pd/vv 02651, Pm/vv 02563-Pm/vv 02569 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
28 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Việt Yên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 395tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03078 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
29 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Ngọc Nhậm . - HCM. : NXB. Kinh tế TP. HCM., 2012 . - 302tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 519 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-xac-suat-va-thong-ke-toan_Hoang-Ngoc-Nham_2012.pdf |
30 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: LTSXTK 0001-LTSXTK 0016, LTSXTK 0018, LTSXTK 0019, LTSXTK 0021-LTSXTK 0125, LTSXTK 0127-LTSXTK 0129, LTSXTK 0131-LTSXTK 0184, LTSXTK 0186-LTSXTK 0194, LTSXTK 0196-LTSXTK 0198, LTSXTK 0200-LTSXTK 0205, Pd/Vv 02691-Pd/Vv 02693, Pm/vv 02518-Pm/vv 02534 Chỉ số phân loại DDC: 519 |