1 | | Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra . - 4th ed . - xvi, 697p. : illustrations (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-methods-with-MATLAB-for-engineers-and-scientists_4ed_Steven-C.Chapra_2018.pdf |
2 | | Applied numerical methods with MATLAB for engineers and scientists / Steven C. Chapra . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2012 . - xvii, 653p. : color illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-numerical-methods-with-MATLAB-for-engineers-and-scientists_3ed_Steven-C.Chapra_2012.pdf |
3 | | Cẩm nang thuật toán. T. 1, Các thuật toán thông dụng / Rebert Sedgewick ; Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Nguyễn Tiến Huy dịch ; Hoàng Kiếm hiệu đính . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 409tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 518 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-thuat-toan-2006.pdf |
4 | | Cẩm nang thuật toán. T. 2 / Sedgewick Robert ; Hoàng Kiếm biên tập ; Trần Hạnh Nhi dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02150, Pm/vv 01628, Pm/vv 03890 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
5 | | Cẩm nang thuật toán. T.1, Các thuật toán thông dụng(CTĐT) / Rebert Sedgewick ; Trần Đan Thư, Vũ Mạnh Tường, Nguyễn Tiến Huy dịch ; Hoàng Kiếm hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1994 . - 409tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03909 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
6 | | Elements of applied mathematics / B. Zeldovich . - M. : Mir, 1976 . - 656 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00040, Pm/Lv 00041 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
7 | | Giáo trình nhập môn thuật toán / Lê Đắc Nhường (cb.) ; Nguyễn Duy Trường Giang, Nguyễn Trung Đức, Phạm Nghĩa Luân, .. . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 339tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10241, PM/VT 10242 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
8 | | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh (CTĐT) . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02732-Pd/Vv 02734, Pm/vv 02431-Pm/vv 02437 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
9 | | Numerical analysis : Using MATLAB and Excel / Steven T. Karris . - 3rd ed. - [Fremont, Calif.?] : Orchard Publications, 2007 . - 627p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 518 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Numerical-analysis_Using-MATLAB-and-Excel_3ed_Steven-T.Karris_2007.pdf |
10 | | Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2015 . - 970p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 518 File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/22_CTNM%20522_N%E1%BB%81n%20v%C3%A0%20M%C3%B3ng%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y_Numerical_Methods_for_Engineers_7th_ed_2%20-%20Copy.pdf |
11 | | Numerical methods for engineers / Steven C. Chapra, Raymond P. Canale . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2021 . - 988p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04408 Chỉ số phân loại DDC: 518 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Numerical-methods-for-engineers_8ed_Steven-C.Chapra_2021.pdf |
12 | | Numerical methods for engineers and scientists : Revised and expanded / Joe D.Hoffman . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2001 . - 823p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02816 Chỉ số phân loại DDC: 518 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002816%20-%20Numerical-methods-for-engineers-and-scientists_2ed_Joe-D.Hoffman_2001.pdf |
13 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - Tái bản lần 3. - H : Giao thông vận tải, 2005 . - 350tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05687-PD/VV 05691, PM/VV 04672-PM/VV 04676, PPS 0001-PPS 0021, PPS 0024, PPS 0033 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
14 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 398tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02296, Pd/vv 02297, Pm/vv 01834-Pm/vv 01836, Pm/vv 01904-Pm/vv 01908 Chỉ số phân loại DDC: 518 |