Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Challenging problems in geometry . - New York : Dover Publications, Inc., 1970 . - ix, 245 pages : illustrations ; 22 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Problems-in-geometry_2ed_A.Kutepov_1978.pdf
  • 2 Descriptive geometry / A.T. Chahly . - M. : Higher school, 1968 . - 292 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00198
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 3 Descriptive geometry / N. Krylov . - M. : Mir, 1974 . - 383 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00047
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 4 Geometrie superieure / N. Efimov . - M. : Mir, 1981 . - 605p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00068-Pm/Lv 00070
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 5 Geometry / E.Z. Shuvalova . - M. : Mir, 1978 . - 237 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00042, Pm/Lv 00043
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 6 Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00028-Pm/Lv 00030
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 7 Geometry / P. Andreev . - M. : Mir, 1974 . - 256 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00119, Pm/Lv 00120
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 8 Geometry: Intergration, application, connections . - New York : Mc Graw Hill . - 910 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01083
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 9 Hình học họa hình : Phương pháp hình chiếu thẳng góc / Đào Tiệp chủ biên, Bùi Xuân Thìn, Tô Ngọc Hải, .. . - H. : Xây dựng, 2010 . - 104tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03691
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 10 Problems in geometry / A. Kutepov . - M. : Mir, 1975 . - 208 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00081-Pm/Lv 00088
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 11 Worked problems in desriptive geometry / V.D. Gordon . - M. : Mir, 1979 . - 331 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00268-Pm/Lv 00270
  • Chỉ số phân loại DDC: 516
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :