Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Journal of computational physics. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 116 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00138-Pm/Lv 00140
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 2 Journal of computational physics. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 250 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00141, Pm/Lv 00142
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 3 Journal of computational physics. Tập 22 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 130 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00143-Pm/Lv 00145
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 4 Journal of differential equations. Tập 20 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00153
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 5 Journal of differential equations. Tập 21 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 527 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00154
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 6 Journal of the London mathematical society. Tập 12 . - London : KNxb, 1975 . - 128 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 7 Journal of the London mathematical society. Tập 13 . - London : KNxb, 1975 . - 192 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00136, Pm/Lv 00137
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 8 Journal of the mathematic. Tập 98 . - Hanover : KNxb, 1976 . - 284 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00160
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 9 Journal of the mathematical socienty of Japan. Tập 28 . - Tokyo : KNxb, 1976 . - 221 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 10 Journal of the mathematical analysis and applications. Tập 56 . - Belgium : KNxb, 1976 . - 752 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00161
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 11 The quarterly journal of mechanics and applied mathematics. Tập 28 . - KNxb : KNxb, 1975 . - 132 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00158
  • Chỉ số phân loại DDC: 510.5
  • 1
    Tìm thấy 11 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :