1 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.1, AAR - ANO . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 721p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST_01/ |
2 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.10: LIB - META . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 792p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST10/ |
3 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.11: METE - LIT . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 796p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST11/ |
4 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.12: NOB - PAP . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 783p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST12/ |
5 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.13: PAR - PLAN . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 803p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST13/ |
6 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.14: PLAS - QUI . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 745p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST14/ |
7 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.15: RAB - RYE . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 699p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST15/ |
8 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.16: SAB - SON . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 799p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST16/ |
9 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.17: SOR - SUP . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 775p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST17/ |
10 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.18: SUR - TYP . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 747p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST18/ |
11 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.19: ULC - ZYG . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 784p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST19/ |
12 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.20: INDEX . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 750p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST20/ |
13 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.2: ANS - BIN . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 734p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST_02/ |
14 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.3: BIO - CHA . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 780p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST03/ |
15 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.4: CHE - COS . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 821p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST04/ |
16 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.5: COT - EAT . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 831p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST05/ |
17 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.6: EBE - EYE . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 805p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST06/ |
18 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.7: FAB - GEN . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 804p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST07/ |
19 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.8: GEO - HYS . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 795p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST08/ |
20 | | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology. Vol.9: ICE - LEV . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 2007 . - 802p Chỉ số phân loại DDC: 503 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/Bach_khoa_thu/EST09/ |
21 | | Từ điển khoa học tự nhiên và kỹ thuật . - H.: Từ điển bách khoa, 1999 . - 483 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02451 Chỉ số phân loại DDC: 503 |