1 | | "Hảy súng khon" bản trường ca khát vọng vô tận (Giới thiệu) / Lê Thúy Quỳnh . - H. : NXB Hội nhà văn, 2017 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06008 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05734 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05904 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Âm nhạc dân gian Thái Tây Bắc / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06009 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Âm nhạc dân gian xứ Thanh / Nguyễn Liên chủ biên ; Hoàng Minh Tường . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 653tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06237 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Ba Giai - Tú Xuất và những chuyện vui Thủ Thiêm / Nguyễn Hồng Hạnh . - H. : Văn học, 2010 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08870-PD/VV 08872, PM/VV 06098, PM/VV 06099 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05965 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Bàn hộ Trường ca dân tộc Dao / Triệu Hữu Lý sưu tầm, biên soạn, chú thích . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 150tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07279, PD/VV 07541 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tôn Thất Lang . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05905 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Bản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ/ Bùi Bình Thi, Cao Xuân Hạo, Anh Đức . - H.: Văn học, 2002 . - 847 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02620, Pd/vv 02621 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Bếp lửa trong đời sống người Si La ở Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07414, PD/VV 07415 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Biển đảo trong văn hóa, văn nghệ dân gian Hội An : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Văn An giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05916 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Biểu tượng Neak trong văn hóa của người Khmer ở Nam bộ / Thạch Nam Phương . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08109, PD/VV 08110 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của Yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm và giới thiệu. Q. 2 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB.Hội Nhà văn, 2017 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06224 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu. Q.1 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06287 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06254 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Ca dao dân ca của dân chài trên vịnh Hạ Long : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tống Khắc Hài sưu tầm . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03629, PD/VV 03630 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Ca dao người Việt ở Đông Nam Bộ : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Huỳnh Văn Tới . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05988 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
19 | | Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu đôi lứa : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn, Xuân Kính Chủ biên, Phan Lan Hương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05999 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Ca dao Tây Nam Bộ dưới góc nhìn thể loại : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05989 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Cau đố Jrai và Bahnar / Nguyễn Tuệ Quang . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 514tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06260 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lăk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
24 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 558tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05730 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : NxbHội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05732 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
26 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, biên dịch, bảo tồn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05733 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | Các chợ miền núi huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Sĩ Duệ . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2016 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05901 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
28 | | Các trò chơi và câu đố vui dân gian ở Quảng Trị : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Sỹ Cừ, Nguyễn Xuân Lực . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06015 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
29 | | Câu đố dân gian Ê Đê : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trương Thông Tuần . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05943, PD/VV 05944 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
30 | | Cầu lộc Thánh mẫu tại Phủ Tây hồ - Hà Nội : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Phạm Văn Thành, Nguyễn Thị Kim Oanh đồng tác giả . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 174tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05952 Chỉ số phân loại DDC: 398 |