1 | | Đám cưới và tục sinh đẻ của người Mông ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07452, PD/VV 07453 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
2 | | Hôn nhân và gia đình của người B'Râu ở Việt Nam / Bùi Ngọc Quang . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07991 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
3 | | Lễ tục trong gia đình người Việt / Bùi Xuân Mỹ . - H.:Văn hóa thông tin, 2012 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00538, PD/VV 00539 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
4 | | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07448, PD/VV 07449 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
5 | | Nhà sàn cổ người Thái Việt Nam / Vương Trung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07290, PD/VV 07594 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
6 | | Nhà sàn Thái / Hoàng Nam, Lê Ngọc Thắng biên khảo . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 153tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07442, PD/VV 07443 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
7 | | Nhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa / Võ Triều Dương . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 554tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08001 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
8 | | Tâm sự chuyện vợ chồng / Ngọc Hà . - Gia Lai: Nxb Hồng Bàng, 2013 . - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06174-PD/VV 06176, PM/VV 04894, PM/VV 04895 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
9 | | Tri thức dân gian trong chăm sóc sức khỏe của người Thái ở Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An / Lương Văn Thiết . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 394tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08000 Chỉ số phân loại DDC: 392 |