1 | | Cảm nhận thời gian / Nguyễn Diệu Linh, Nguyễn Long . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 519tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08352 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008352%20-%20Cam-nhan-thoi-gian_Nguyen-Dieu-Linh_2019.pdf |
2 | | Danh mục tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 2012 / Trung tâm Thông tin. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng . - H.: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, 2012 . - 465tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06298 Chỉ số phân loại DDC: 389 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006298%20-%20Danh%20muc%20tieu%20chuan%20quoc%20gia%20TCVN%202012.pdf |
3 | | Danh mục tiêu chuẩn Việt Nam1996/1997/ Tổng cục tiêu chuẩn đo lương chất lượng . - H.: Knxb, 1997 . - 220 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01377 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
4 | | Đo lường và một số dụng cụ đo lường thông dụng/ Phạm Hoàng Thắng . - H.: Khoa học, 1967 . - 96 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00948 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
5 | | Hướng dẫn giải thích và áp dụng tiêu chuẩn ISO 9001: 1994 cho ngành tư vấn kĩ thuật / EFCA & FIDIC; Nguyễn Cảnh Chất biên tập; Lê Doãn Phách dịch . - H.: Xây dựng, 1999 . - 46 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01748, Pd/vt 01749, Pm/vt 03340-Pm/vt 03342 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
6 | | ISO 9000 meeting the new international standards/ Perry L. Johnson . - New york: Megram Hill, 1993 . - 227 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00443 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
7 | | ISO 9000 quality systems handbook/ David Hoyle . - Oxford: Butterworth heinemann, 1994 . - 498 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01698 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
8 | | ISO 9000: Tài liệu hướng dẫn thực hiện/ Lê Anh Tuấn . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2006 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00133, Pd/vv 00134, SDH/Vv 00337 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
9 | | Sách giải thích đơn vị đo lường hợp pháp của Việt Nam / Dương Trọng Bái biên soạn . - H: Khoa học kỹ thuật , 1997 . - 297 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02049-Pd/vt 02051, Pm/vt 04380, Pm/vt 04381 Chỉ số phân loại DDC: 389 |
10 | | Vietnam standards catalogue 1997 / Directorate for standards and quality . - KNxb : Stameq, 1997 . - 262 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01376 Chỉ số phân loại DDC: 389 |