1 | | A handbook of transport economics / Andre de Palma, Robin Lindsey, Emile Quinet, Roger Vickerman editors . - United Kingdom : Edward Elgar, 2011 . - 904p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03546 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-handbook-of-transport-economics_Andre-de-Palma_2011.pdf |
2 | | Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18461 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2017 : Logistics: Từ kế hoạch đến hành động . - H. : Công thương, 2017 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2017_2017.pdf |
4 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2018 : Logistics và thương mại điện tử . - H. : Công thương, 2018 . - 154tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2018_2018.pdf |
5 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2019 : Logistics nâng cao giá trị nông sản . - H. : Công thương, 2019 . - 158tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2019_2019.pdf |
6 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2020 : Cắt giảm chi phí Logistics . - H. : Công thương, 2020 . - 138tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2020_2020.pdf |
7 | | Báo cáo logistics Việt Nam 2021 : Phát triển nhân lực logistics . - H. : Công thương, 2021 . - 174tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-cao-logistics-Viet-Nam-2021_2021.pdf |
8 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận Container tại công ty Interplus / Trần Thị Thùy Dung, Khoa Thị Minh Trang, Quách Thị Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19995 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
9 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty Glotrans / Phạm Việt Hoàng, Trần Ngọc Ánh, Nguyễn Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20025 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Ánh Tuyết, Phùng Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP Interlink / Nguyễn Huy Long, Ngô Thị Nguyệt, Lương Hồng Ngọc; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20017 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao nhận và tiếp vận quốc tế Interlog / Tống Thiên Hoa, Phạm Thu Hoàn, Phạm Đức Thịnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20012 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Biện pháp nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh kho CFS tại Công ty TNHH PAN Hải An / Hoàng Văn Quân, Phạm Thị Hà, Bùi Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20026 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Bus transport : Economics, policy and planning / David A. Hensher . - Amsterdam : Elsevier, 2007 . - xxviii, 507p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.18_David-A.Hensher_2007.pdf |
15 | | Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr Thông tin xếp giá: PD/TK 18445 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
16 | | Đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển nội địa hàng Container bằng đường bộ tại khu vực Hải Phòng / Phạm Thị Thoa, Bùi Thị Nhuệ, Phạm Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20010 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
17 | | Đánh giá các tiêu chí lựa chọn hãng tàu tại Công ty CP U&I LOGISTICS miền Bắc - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19013 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
18 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động vận tải hàng thiết bị viễn thông Huawei của Công ty TNHH Logistics SINOVITRANS / Nguyễn Khánh Linh, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thu Hương; Nghd.: Hàn Huyền Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20023 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
19 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19988 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ bãi Container của công ty Cổ phần Liên Việt Logistics / Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Trang, Vũ Quang Đạt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18446 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
21 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Cảng Tân Vũ / Nguyễn Quốc Khánh, Vũ Thế Dũng, Phạm Thị Phương Vân ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18835 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
22 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển phát nhanh của Công ty CP Chuyển phát nhanh bưu điện và Công ty CP giao hàng tiết kiệm / Lâm Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thu Mai, Hoàng Thị Nguyệt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18997 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
23 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận của Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ giao nhận An Phú / Lê Thị Bích Diệp, Phạm Thị Anh, Cao Thị Xoan; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 98tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18991 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
24 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận đa phương thức hàng hóa xuất khẩu FCL của công ty TNHH SK Logistics / Phạm Thúy Ngân, Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20001 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
25 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa nhập khẩu FCL tại Công ty CP dịch vụ hàng hóa A&L / Bùi Minh Hằng, Trịnh Phương Huyền My, Vũ Ngọc My; Nghd.: Quản Thị Thùy Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19993 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
26 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty CP quản lý chuỗi cung ứng Jupiter chi nhánh HP / Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Quỳnh Anh, Trịnh Thanh Yến; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20006 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty TNHH liên doanh MAC-NELS Shipping Việt Nam / Trần Thị Phương Anh, Mai Anh Minh, Nguyễn Thảo Vân; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20014 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
28 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
29 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
30 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH dịch vụ vận tải Đạt Khang / Phạm Thị Thơm, Phạm Thị Vân, Phạm Thị Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19996 Chỉ số phân loại DDC: 388 |