1 | | Ảnh hưởng của kết cấu bên trong đến sloshing trong khoang chứa trên tàu / Quách Hoài Nam . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 42-44 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
2 | | Cục đường thuỷ nội địa Việt Nam- Vững bước vào năm 2009 / Trần Đắc Sửu . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 22-23 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
3 | | Dry cargo chartering / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2014 . - 332p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03127 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dry-cargo-chartering_2014.pdf |
4 | | Đánh giá năng lực logistics của Việt Nam thông qua chỉ số Logistics Performance Index(LPI) / Nguyễn Thị Lê Hằng . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.87-91 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
5 | | Đầu tư xây dựng cảng biển trong vùng nước cảng biển Hải phòng / Kim Chi . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, số 3, tr. 24 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
6 | | Địa lý vận tải thuỷ / Nguyễn Văn Hinh (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 1991 . - 252tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DLVT 00002, DLVT 00006, DLVT 00016, DLVT 00021, DLVT 00025 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
7 | | Economics of maritime transport : Theory and practice / James McConville . - KNxb. : Witherby, 1999 . - 424p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15067 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
8 | | Economics of sea transport and international trade . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2015 . - 236p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03126 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Economics-of-sea-transport-and-international-trade_2015.pdf |
9 | | Gia nhập WTO thời cơ và thách thức mới của ngành vận tải thuỷ nội địa Việt Nam / Trần Đắc Sửu . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 1+2, tr. 28-30 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
10 | | Giáo trình môn học kinh tế vận tải : Nghề Khai thác vận tải đường bộ. Trình độ Trung cấp . - H. : Trường Cao đẳng Giao thông vận tải TW 1, 2017 . - 54tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Mon-hoc-kinh-te-van-tai_CD-GTVT-Trung-uong-1_2017.pdf |
11 | | Introduction to shipping / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2016 . - 320p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03130 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003130%20-%20Introduction-to-shipping_2016.pdf |
12 | | Lập kế hoạch phát triển đội tàu container của Công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam Vosco đến năm 2020 / Dương Thị Thu Hồng; Nghd.: GS.TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 67 tr. + phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01423 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
13 | | Lập kế hoạch tổ chức khai thác đội tàu biển / Dương Thị Quý . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 34tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTDT 0016, Pm/vt 01050 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
14 | | Legal principles in shipping business / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2016 . - 362p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03129 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003129%20-%20Legal-principles-in-shipping-business_2016.pdf |
15 | | Maritime, air and forwarding future / Sanda . - Tel Aviv : Contento De Semrik, ©2010 . - 244p. : illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03863 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003863%20-%20Maritime,%20air%20and%20forwarding%20future.pdf |
16 | | Nâng cao năng lực vận tải thủy nội địa khu vực đồng bằng sông Hồng / Đào Chí Dũng; Nghd.: PGS TSKH. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00731 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
17 | | Nâng cao vai trò của yếu tố văn hoá, xã hội trong quá trình thực hiện mục tiêu phát triển vận tải biển Việt Nam = Enhancing role of cultural and social factors in duration to develop sea transport in VietNam / TS. Vũ Trụ Phi . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 56-63 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
18 | | Ngành Đường thủy nội địa Việt Nam: Đổi mới, quyết tâm thực hiện hiệu quả nhiệm vụ được giao . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 4, tr. 12 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
19 | | Nghiên cứu một số giải pháp để phát triển đội tàu của Công ty hàng hải Đông Đô / Hứa Viết Luyến; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 72 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00515 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
20 | | Nghiên cứu sự phát triển đội tàu vận chuyển container của Việt Nam giai đoạn 2000 - 2010 / Nguyễn Đình Trung; Nghd.: PTS. Lý Bách Chấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00530 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
21 | | Nghiên cứu và hiệu chỉnh các qui định pháp lý trong vận tải đa phương thức ở Việt Nam / Ngô Xuân Lực; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00531 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
22 | | Phát triển kinh tế biển Việt Nam : Tiềm năng và thách thức / Hoàng Văn Khải . - H. : Tạp chí Cộng sản, 2020 . - 5tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phat-trien-kinh-te-bien-Viet-Nam_Tiem-nang-va-thach-thuc_Hoang-Van-Khai_2020.pdf |
23 | | Port operations, planning and logistics / Khalid Bichou . - London : Informa Law, 2009 . - xviii, 364p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03781, SDH/LT 03782 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Port-operations,-planning-and- logistics_Khalid-Bichou_2013.pdf |
24 | | Port operations, planning and logistics / Khalid Bichou . - 2nd ed. - London : Informa Law, 2019 . - 364p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Port-operations-planning-and-logistics_Khalid-Bichou_2019.pdf |
25 | | Shipping and logistics management / Y.H.V. Lun, K.-H. Lai, T.C.E. Cheng . - London : Springer, 2010 . - 238p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Shipping-and-logistics-management_Y.H.V.Lun_2010.pdf |
26 | | Shipping business / Institute of Chartered Shipbrokers . - London : Institute of Chartered Shipbrokers, 2015 . - 321p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03128 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003128%20-%20Shipping-business_2015.pdf |
27 | | Shipping operations management. Vol. 4 / I.D. Visvikis, P.M. Panayides editors . - Switzerland : Springer, 2017 . - 248p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03795, SDH/LT 03796 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003795-96%20-%20Shipping-operations-management_I.D.Visvikis_2017.pdf |
28 | | The business of shipping / James J. Buckley . - Amesican : Centreville maryland, 1994 . - 455p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02091-Pd/Lv 02093, Pm/Lv 01884, Pm/Lv 01885 Chỉ số phân loại DDC: 387 |
29 | | The business of shipping : Baseon previous editions by James J. Buckley and Lane C. Kendall / Ira Breskin . - 9th ed. - China : Cornell Maritime Press, 2018 . - 447p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03799, SDH/LT 03800, SDH/LT 03905 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003799%20-%20The%20business%20of%20shipping.pdf |
30 | | The ships atlas . - 14th ed. - KNxb. : Shipping Guides Ltd., 2020 . - 252p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 15071 Chỉ số phân loại DDC: 387 |