1 | | Additional resources for use with contemporary : Advertising / William F. Arens . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 660p. ; 32cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00498, SDH/Lt 00499 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Additional-resources-for-use-with-contemporary_Advertising_8ed_William-F.Arens_2002.pdf |
2 | | Applications in basic marketing: clippings from the popular business press / William D. Perreault . - Boston : Mc Graw Hill, 2005 . - 214tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01145, SDH/Lt 01146 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
3 | | Business data communication / Behrouj A. Froujan, Sophia Chung Fegan . - 1st ed. - Boston : McGraw Hill, 2003 . - 405 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00899 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
4 | | Business in action / Lester R. Bittle, Ronald S. Burce, Charles Bilbrey . - 3rd ed. - Ohio : McGraw Hill, 1989 . - 597p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00546 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-in-action_Lester-R.Bittle_1989.pdf |
5 | | Cẩm nang dành cho nhân viên kinh doanh = 20 bài học về cách gợi mở và kết thúc các thương vụ trong thời đại ngày nay / Linda Richardson ; Dịch: Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn . - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2012 . - 111tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-danh-cho-nhan-vien-kinh-doanh_Linda-Richardson_2012.pdf |
6 | | Chiến lược thương mại trong chiến lược kinh tế - Xã hội năm 2000/ Hoàng Đạt . - H.: TTTTKH&KT, 1990 . - 32 tr.: Thông tin chuyên đề; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00907 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
7 | | Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp bằng phương thức trọng tài thương mại tại Việt Nam / Lương Thị Kim Dung, Trịnh Thị Thu Thảo, Hoàng Thị Ngọc Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00683 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
8 | | Động cơ ẩn giấu và nghệ thuật tiếp thị=The hidden agenda : Con đường đã được thử thách để thành công / Kevin Allen ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 238tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06657, PD/VV 06658, PM/VV 05070 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
9 | | Đột phá tư duy thương hiệu : Xây dựng thương hiệu truyền cảm hứng và chiến thắng = Passion brands in the age of distruption / Jeff Rosenblum, Jordan Berg ; Uyên Thảo dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2017 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07221, PD/VV 07222, PM/VV 05712 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
10 | | E-business and e-commerce infrastruture : Technologies supporting the business intiative / Abhijit Chaudbury, Jean Pierre Kuibeer . - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00694 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
11 | | E-Commerce / Jeffrey F. Rayport . - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 420p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00465 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
12 | | E-commerce and development report .. . - New York : United Nations, 2001- . - volumes ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-commerce-and-development-report-2001_P.3_UNCTAD_2001.pdf |
13 | | Establishing customers service strategies within the marketing mix / Douglas M. Lambert, Thomas C. Harrington . - KNxb. : Jounal of Business Logistics, 1989 . - 19p Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Establishing-customers-service-strategies-within-the-marketing-mix_P.2_T.C.Harrington_1989.pdf |
14 | | Free Marketing: 101 cách marketing giá rẻ hoặc miễn phí để phát triển doanh nghiệp của bạn trực tuyến & phi trực tuyến / Jim Cockrum; Người dịch: Phạm Cẩm Chi . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2015 . - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05239-PD/VV 05242, PM/VV 04485 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
15 | | Fundamentals of investments / Charles J. Corrado; Bradford D. Jordan . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 2002 . - 604 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00429-SDH/Lt 00431 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
16 | | Giáo trình kinh tế thương mại : Dùng cho chuyên ngành quản trị kinh doanh - thương mại quốc tế / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007 . - 247tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03250, PD/VV 04550, PD/VV 04551, PM/VV 04332-PM/VV 04334 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
17 | | Giáo trình Marketing căn bản / Đinh Tiên Minh (ch.b), Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam . - H. : Lao động, 2012 . - 280tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-can-ban_Dinh-Tien-Minh_2012.pdf |
18 | | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Minh Tuấn biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 144tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Nguyen-Minh-Tuan_2012.pdf |
19 | | Giáo trình Marketing căn bản / Nguyễn Văn Hùng chủ biên . - HCM. : NXB. Kinh tế TP. HCM., 2013 . - 482tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Nguyen-Van-Hung_2013.pdf |
20 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kinh tế quốc dân, 2013 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05616, PM/VV 04662 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
21 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo chủ biên . - Tái bản lần 1. - H. : Kinh tế quốc dân, 2008 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06527 Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-can-ban_Tran-Minh-Dao_2008.pdf |
22 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 404tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04384, PD/VV 04548, PD/VV 04549, PM/VV 03899, PM/VV 04329-PM/VV 04331 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
23 | | Giáo trình marketing căn bản : Dành cho sinh viên các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông . - H. : Giáo dục, 2007 . - 159tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Pham-Thi-Huyen_2007.pdf |
24 | | Giáo trình marketing căn bản : Dành cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế (CTĐT) / Trần Minh Đạo chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04803, PD/VT 04804, PM/VT 06764-PM/VT 06766 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
25 | | Giáo trình Marketing căn bản : Dùng trong các trường cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế / Phạm Thị Huyền, Vũ Huy Thông . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2009 . - 159tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06295, PM/VT 10348-PM/VT 10352 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
26 | | Giáo trình Marketing căn bản : dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Thanh Huyền chủ biên . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 102tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-can-ban_Nguyen-Thi-Thanh-Huyen_2005.pdf |
27 | | Giáo trình Marketing của doanh nghiệp xây dựng / Nguyễn Đăng Hạc . - H. : Xây dụng 2016 . - 237tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Marketing-cua-doanh-nghiep-xay-dung_Nguyen-Dang-Hac_2016.pdf |
28 | | Giáo trình marketing dịch vụ : Dùng cho sinh viên ngành Quản trị kinh doanh bưu chính, viễn thông / Nguyễn Thượng Thái biên soạn . - H. : Bưu điện, 2006 . - 333tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-marketing-dich-vu_Nguyen-Thuong-Thai_2006.pdf |
29 | | Giáo trình nghiên cứu marketing (CTĐT) / Nguyễn Viết Lâm chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04525, PD/VV 04526, PM/VV 04305-PM/VV 04307 Chỉ số phân loại DDC: 381 |
30 | | Giáo trình nghiên cứu marketing / Nguyễn Viết Lâm biên soạn . - H. : Giáo dục, 1999 . - 292tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02199, Pd/vv 02200, Pm/vv 01678-Pm/vv 01680 Chỉ số phân loại DDC: 381 |