1 | | Bàn về giáo dục Việt Nam/ Nguyễn Cảnh Toàn . - H.: Lao động, 2002 . - 791 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
2 | | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Vụ giáo dục thể chất; Vũ Đức Thu chủ biên . - H.: Thể dục thể thao, 1998 . - 331 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01629, Pd/vv 01630, Pm/vv 00827-Pm/vv 00829 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
3 | | Những kỹ năng và lời khuyên thực tế để cải tiến phương pháp giảng dạy / Nguyễn Đào, Quý Châu . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 519 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02850-Pd/vt 02853, Pm/vt 05230-Pm/vt 05234, SDH/Vt 00925 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
4 | | Phương pháp tư duy dành cho nhà giáo dục / Karen F. Osterman, Robert B. Kottkamp; Phạm Thị Kim Yến, Nguyễn Đào Quý Châu dịch . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2006 . - 375 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02856-Pd/vt 02859, Pm/vt 05240-Pm/vt 05244, SDH/Vt 00927 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
5 | | Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo; Lâm Quang Thiệp biên tập . - H.: Giáo dục, 1995 . - 290 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01845 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |
6 | | Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục/ Bộ giáo dục và đào tạo; Nghiêm Xuân Nùng dịch; Lâm Quang Thiên biên tập . - H.: Bộ giáo dục và đào tạo, 1995 . - 289 tr; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01357 Chỉ số phân loại DDC: 371.3 |