1 | | A first course in turbulence / H. Tennekes . - America : KNxb, 1973 . - 300 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00512 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
2 | | Cẩm nang nghiệp vụ sư phạm đổi mới phương pháp dạy học hiệu quả và những giải pháp ứng xử trong ngành giáo dục hiện nay (CTĐT)/ Vũ Hoa Tươi sưu tầm . - H. : Tài chính, 2013 . - 427tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03911-PD/VT 03914, SDH/VT 01920 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
3 | | Để làm nên sự nghiệp : 400 điều bạn không được học ở trường / H.N. Casson . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 211tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03936-PD/VV 03940 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
4 | | Giáo dục toàn diện cho thanh niên, học sinh những giải pháp quan trọng, hữu ích và cần thiết / Kim Nam sưu tầm và hệ thống . - H. : Thanh niên, 2015 . - 395 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05628, PD/VT 05629 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
5 | | Hội họp và thuyết trình : Làm thế nào để đạt kết quả mong muốn? / Howard Senter ; Ian Bloor biên tập . - H. : NXB. Trẻ, 2003 . - 102tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 371 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoi-hop-va-Thuyet-trinh-Business-Edge-2003.pdf |
6 | | Hướng dẫn công tác quản lý tài chính, kế toán và chế độ mua sắm, sử dụng tài sản trong trường học năm 2013. / Vũ Hoa Tươi . - H. : Tài chính, 2013 . - 430 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04257-PD/VT 04259, PM/VT 06335, PM/VT 06336 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
7 | | Kỹ năng mềm 1 : Dùng cho sinh viên: Lớp chọn / Bộ môn Kỹ năng mềm . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 96tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 371 |
8 | | Kỹ năng mềm 1 : Tài liệu học tập / Bộ môn Kỹ năng mềm (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/29101 0001 Chỉ số phân loại DDC: 371 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-mem-1_29101_2016.pdf |
9 | | Kỹ năng mềm 1 : Tài liệu học tập/ Bộ môn Kỹ năng mềm . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/29101 0002-HH/29101 2001 Chỉ số phân loại DDC: 371 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-mem-1_29101_2016.pdf |
10 | | Kỹ năng mềm 2 : Tài liệu học tập / Bộ môn Kỹ năng mềm . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HH/29102 0002-HH/29102 0244 Chỉ số phân loại DDC: 371 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-mem-2_29102_2016.pdf |
11 | | Kỹ năng mềm 2 : Tài liệu học tập / Bộ môn Kỹ năng mềm (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HH/29102 0001 Chỉ số phân loại DDC: 371 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-mem-2_29102_2016.pdf |
12 | | Nhân tài với tương lai đất nước / Nguyễn Đắc Hưng sưu tầm, biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia , 2013 . - 720tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 371 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhan-tai-voi-tuong-lai-dat-nuoc_Nguyen-Dac-Hung_2013.pdf |
13 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 / Bộ Giáo dục và đào tạo . - H : Giáo dục, 2008 . - 471 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01432 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
14 | | Những nhà giáo ưu tú trong nền giáo dục Việt Nam / Thuỳ Linh, Việt Trinh sưu tầm . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 420tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03876-PD/VT 03884, SDH/VT 01924 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
15 | | Phương pháp học tập khoa học / Trương Huệ . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2012 . - 111tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07914, PM/VV 06040 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
16 | | Sư phạm kỹ thuật / Trần Khánh Đức . - H. : Giáo dục, 2002 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07701 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
17 | | Tổng quan về đào tạo trực tuyến với E-Learning / Cao Đức Hạnh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 10, tr. 68-70 Chỉ số phân loại DDC: 371 |
18 | | Tuyển tập nghiên cứu khoa học giáo dục thể chất, y tế trường học / Phùng Khắc Bình chủ biên; Ngũ Duy Anh, Lã Quý Đôn, Nguyễn Võ Kỳ Anh biên soạn . - H. : Thể dục thể thao, 2010 . - 505tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04941 Chỉ số phân loại DDC: 371 |