1 | | 6th international conference on maritime education and training . - Sweden : IMLA, 1990 . - 300 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01365 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
2 | | Assumption university . - Kđ: Knxb, 2000 . - 415 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01468-Pd/Lt 01472 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
3 | | Đào tạo nguồn nhân lực vận tải trong xu thế toàn cầu / Trần Cảnh Vinh . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 1+2, tr44-45 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
4 | | Faculty navigation. Subject syllabus / Vietnam maritime university . - Hai phong : Vietnam maritime university, 1997 . - 93 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01361 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
5 | | Faculty of maritime engineering. Subject sullabus / Vietnam maritime university . - Hai phong : Vietnam maritime university, 1997 . - 242 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01359 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
6 | | Purposes and training program for chief engineer and second engineer of a ship with total main engine power of between 750KW and 3000KW / Vietnam maritime university . - Hai phong : Vietnam maritime university, 1998 . - 64 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01362 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
7 | | Purposes and training program for chief engineer and second engineer of ship with total main engine power of 3000 KW or more / Vietnam maritime university . - Hai phong : Vietnam maritime university, 1998 . - 68 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01360 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
8 | | Purposes and updating program for first engineers second engineer and third engineers on ships of first and second class / Vietnam maritime university . - Hai phong : Vietnam maritime university, 1998 . - 26 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01364 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |
9 | | The engineering student survival guide/ Donaldson, Krista . - New york: McGraw Hill, 1999 . - 174 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02294 Chỉ số phân loại DDC: 370.113 |