1 | | A proverty profile of Cambodia / Nicholas Presott, Menno Pradhan . - Washington : The World Bank, 1997 . - 81 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00556, SDH/Lt 00557 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
2 | | Balancing protection and opportunity : A strategy for social protection in transition economies / World Bank . - Washington : The World Bank, 2000 . - 91p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00572, SDH/Lt 00573 Chỉ số phân loại DDC: 361 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Balancing-protection-and-opportunity_2000.pdf |
3 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02040, Pm/vv 01565, Pm/vv 01566 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
4 | | Điều cần biết khi sử dụng tư vấn/ Lê Quang Huy . - H.: Xây dựng, 1999 . - 87 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02459 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
5 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác trả lương và các khoản phải trả khác của Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương II / Dương Thị Thu Huyền; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00939 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
6 | | Nâng cao hiệu quả công tác giải quyết chế độ chính sách đối với thương binh, liệt sỹ và người có công với cách mạng thời kỳ đổi mới / Phạm Thị Xuân, Phạm Thị Thu, Trần Hoàng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00766 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
7 | | Social assistance in albani: decentralization and targeted transfers / Harold Alderman . - Washington : The world Bank, 1998 . - 45 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00508 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
8 | | Social protection sector strategy from safety net to pring board . - Washington : The World Bank, 2001 . - 76 tr. ; 28 tr Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00552 Chỉ số phân loại DDC: 361 |
9 | | Tư vấn quản lý =Management consulting/ Milan Kubr . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 783 tr.: Sách hướng dẫn nghề nghiệp; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00269 Chỉ số phân loại DDC: 361 |