1 | | Empire, the sea and global history : Britains Maritime World, c. 1760 - c. 1840 / David Cannadine editor . - New York : Palgrave Macmillan, 2007 . - 159p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00714, SDH/LV 00715 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
2 | | Giáo trình kiến thức phổ thông quân chủng hải quân/ Khoa quân sự trường đại học Hàng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 1999 . - 89 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: KTQCHQ 0001-KTQCHQ 0048, Pd/vt 01415, Pd/vt 01416 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
3 | | Maritime strategies for the 21st century : The contribution by admiral castex / Lars Wedin . - Paris : Nuvis, 2016 . - 240p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03809, SDH/LT 03810 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
4 | | Những bông hoa biển. T.2, Chào mừng Đại hội thi đua quyết thắng Quân chủng Hải quân 2009 - 2014 / Cục Chính trị. Quân chủng Hải quân . - Hải phòng : Cục Chính trị Hải quân, 2014 . - 286tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05849, PD/VV 05850 Chỉ số phân loại DDC: 359 |
5 | | Sailors and sexual identity : Crossing the line between "traight" and "Gay" in the U.S. Navy/ Steven Zeeland . - New York : Rouledge, 1995 . - 296p : 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02229, SDH/LT 03036, SDH/LT 03037 Chỉ số phân loại DDC: 359 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002229,%20SDHLT%2003036-37%20-%20Sailors%20and%20sexual%20identity.pdf |
6 | | The Asia Pacific Maritime security strategy / United States Department of Defense . - New York : United States Department of Defense, 2015 . - 40p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 359 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-Asia-Pacific-Maritime-security-strategy_United-States-Department-of-Defense_2015.PDF |
7 | | The evolving maritime balance of power in the Asia-Pacific : Maritime doctrines and nuclear weapons at sea / Lawrence Prabhakar, Joshua H Ho, Sam Bateman edited . - Singapore : World Scientific, 2006 . - 297p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06853, SDH/LT 02194 Chỉ số phân loại DDC: 359 |