Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Binh pháp Tôn Tử / Nguyễn Huy Cố ch.b . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 343tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Binh-phap-Ton-Tu_Nguyen-Huy-Co_2006.pdf
  • 2 Binh thư yếu lược : Binh thư yếu lược hổ trướng khu cơ / Trần Hưng Đạo ; Ng. dịch: Nguyễn Ngọc Tỉnh... ; H.đ: Đào Duy Anh . - H. : Công an nhân dân, 2001 . - 580tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Binh-thu-yeu-luoc_Tran-Hung-Dao_2001.pdf
  • 3 Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 211tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10445
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 4 Đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân / Viện Lịch sử quân sự Việt Nam. Bộ Quốc phòng . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2004 . - 375tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Doi-Viet-Nam-tuyentruyen-giai-phong-quan_2004.pdf
  • 5 Kết hợp kinh tế với quốc phòng quốc phòng với kinh tế quốc phòng với an ninh và đối ngoại . - [k.n]: [knxb], [knxb] . - 40 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01002-Pd/vt 01004, Pm/vt 02529-Pm/vt 02545
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 6 Kỷ yếu hội nghị điển hình tiên tiến công an thành phố Hải Phòng giai đoạn 2015-2020 . - H. : Công an nhân dân, 2020 . - 324tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09527
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 7 Một số vấn đề cơ bản của học thuyết Mác Lênin tư tưởng Hồ Chí Minh và tư duy mới của Đảng ta về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 53tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00996-Pd/vt 00998, Pm/vt 02495-Pm/vt 02511
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 8 Một số vấn đề cơ bản trong quản lý nhà nước về quốc phòng và công tác quốc phòng ở các địa phương, bộ cơ quan ngang bộ cơ quan thuộc chính phủ . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 46 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00993-Pd/vt 00995, Pm/vt 02597-Pm/vt 02613
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 9 Ngũ luân thư / Miyamoto Musashi ; Bùi Thế Cần dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03991-PD/VV 03995
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 10 Nhập môn vận tải ô tô / Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Mai, Lâm Quốc Đạt . - H. : KNxb, 2008 . - 203tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhap-mon-van-tai-o-to_Tran-Thi-Lan-Huong_2008.pdf
  • 11 Southeast Asia and the Rise of China : The search for security / Ian Storey . - London : Routledge, 2013 . - 362p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02345, SDH/LT 02815
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Southeast-Asia-and-the-rise-of-China_The-search-for-security_Ian-Storey_2013.pdf
  • 12 The culture of national security : Norms and identity in world politics / Peter J.Katzenstein editor . - New York : Columbia, 1996 . - 562p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02397, SDH/LT 02398
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 13 Thông điệp Shangri-la . - H. : Thế giới, 2013 . - 189tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04071-PD/VV 04075
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 14 Từ điển quân sự Anh - Việt = English - Vietnamese military dictionary / Phạm Bá Toàn, Nguyễn Văn Tư, Phạm Sĩ Tám ; Hiệu đính: Phạm Bá Toàn, Kiều Bách Tuấn . - H. : NXB. Quân đội nhân dân, 2007 . - 1736tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-quan-su-A-V_2007.pdf
  • 15 Xây dựng tỉnh (thành phố) thành khu vực phòng thủ vững chắc để bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 45 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01011-Pd/vt 01013, Pm/vt 02580-Pm/vt 02596
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 16 Xây dựng vững chắc nền quốc phòng toàn dân thế trận quốc phòng toàn dân gắn liền với nền an ninh nhân dân thế trận an ninh nhân dân . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 52 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00999-Pd/vt 01001, Pm/vt 02512-Pm/vt 02528
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :