|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Classics of public administration / Edited by Jay M. Shafritz, Albert C. Hyde . - 8th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - x, 627p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 352 C5696 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Classics-of-public-administration_8ed_Jay-M.Shafritz_2017.pdf |
2 | | Giáo trình quản lý đô thị / Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn cb . - H. : Thống kê, 2003 . - 442tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-ly-do-thi_Nguyen-Dinh-Huong_2003.pdf |
3 | | Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị / Lê Thị Minh Phương (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2018 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06145, PD/VT 06146, PM/VT 08473, PM/VT 08474 Chỉ số phân loại DDC: 352 |
4 | | Quản lý đô thị / Nguyễn Ngọc Châu . - H. : Xây dựng, 2001 . - 524tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-do-thi_Nguyen-Ngoc-Chau_2001.pdf |
5 | | Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi / Võ Kim Cương . - H. : Xây dựng, 2004 . - 199tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-do-thi-thoi-ky-chuyen-doi_Vo-Kim-Cuong_2004.pdf |
6 | | Quản trị hành chính văn phòng / Vũ Đình Quyền . - H. : Thống kê, 2005 . - 335tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 352 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-hanh-chinh-van-phong_Vu-Dinh-Quyen_2005.pdf |
|
|
1
|
|
|
|