1 | | 235 câu hỏi và trả lời về bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 . - H. : Tư pháp, 2004 . - 248tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02980, Pm/vv 02812 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
2 | | Án lệ Việt Nam - Phân tích và luận giải. T. 1, Từ án lệ số 01 đến án lệ số 43 / Lưu Tiến Dũng . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Tư pháp, 2023 . - 851tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08112, PM/VT 11084 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
3 | | Án lệ Việt Nam - Phân tích và luận giải. T. 2, Từ án lệ số 44 đến án lệ số 70 / Lưu Tiến Dũng . - H. : Tư pháp, 2024 . - 623tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 347 |
4 | | Bills of lading : A guide to good practice / Stephen Mills (CTĐT) . - 1st ed. - United Kingdom : The North of England P & I Association,, 2014 . - 157p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00711 Chỉ số phân loại DDC: 347 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Bills-of-lading_A-gguide-to-good-practice_1ed_Stephen-Mills_2014.pdf |
5 | | Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015: Dành cho thẩm phán, hội thẩm, thẩm tra viên, kiểm sát viên, luật sư và các học viên tư pháp / Đoàn Tấn Minh, Nguyễn Ngọc Điệp biên soạn . - H. : Lao động, 2016 . - 639tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06663, PD/VT 06664, PD/VT 07733, PD/VT 07734, PM/VT 08884-PM/VT 08891, PM/VT 09022-PM/VT 09031, PM/VT 10443, PM/VT 10444 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
6 | | Bộ luật tố tụng dân sự . - 86tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 347 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/b%E1%BB%99%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng.pdf |
7 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 (CTĐT) . - H. : Lao động, 2013 . - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04284-PD/VV 04286, PM/VV 04183, PM/VV 04184 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
8 | | Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và chỉ dẫn áp dụng pháp luật tố tụng dân sự : Dành cho thẩm phán, thẩm tra viên hội thẩm, kiểm sát viên, luật sư và các học viên tư pháp . - H. : Văn hóa Thông tin, 2013 . - 481 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04230-PD/VT 04232, PD/VT 05821, PM/VT 06319, PM/VT 06320, PM/VT 08163 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
9 | | Kỹ năng tra cứu các điều và văn bản áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự Việt Nam năm 2004-2014 : Tương ứng với các điều, khoản của Bộ luật Tố tụng dân sự là sự viện dẫn các điều, khoản của các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 511 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05820, PM/VT 08162 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
10 | | Luật khiếu nại, luật tố cáo hướng dẫn mới nhất về quy trình tiếp công dân, giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo và trách nhiệm bồi thường của nhà nước. / Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động, 2012 . - 483 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04164-PD/VT 04166, PM/VT 06339, PM/VT 06340 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
11 | | Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính . - H.: Chính trị quốc gia, 1996 . - 62 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01358 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
12 | | Pháp luật dân sự và thực tiễn xét xử / Tưởng Duy Lượng . - Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 420tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05534, PM/VV 04649 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
13 | | Pháp luật tổ tụng dân sự ( phần chung) tình huống và phân tích : Dành cho giảng viên, học viên, sinh viên luật và những người nghiên cứu / Đặng Thanh Hoa . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 526tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07788, PD/VT 07789, PM/VT 10507-PM/VT 10509 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
14 | | Phương pháp nghiên cứu hồ sơ vụ án dân sự và áp dụng Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 : Biên soạn theo Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và văn bản mới nhất 2016 / Nguyễn Ngọc Điệp; chủ biên . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2016 . - 575 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05818, PM/VT 08160 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
15 | | So sánh - đối chiếu bộ luật dân sự năm 2005 và 2015 áp dụng 01-01-2017 : Các văn bản pháp luật mới nhất về dân sự, hôn nhân và gia đình, nhà ở / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 495tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05828, PD/VT 06301, PM/VT 08170 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
16 | | So sánh - đối chiếu bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 và 2015 áp dụng 01-07-2016 / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 485tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05822, PM/VT 08164 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
17 | | Tìm hiểu các quy định của pháp luật về thủ tục giám đốc thẩm vụ án dân sự/ Dương Thị Thanh Mai . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 178 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02179, Pm/vv 01654 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
18 | | Tìm hiểu luật luật sư(sửa đổi, bổ sung 2013) và các văn bản hướng dẫn thi hành / Thuỳ Linh, Việt Trinh biên soạn . - H. : Lao động, 2012 . - 431tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04152-PD/VT 04154, PM/VT 06361, PM/VT 06362 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
19 | | Tra cứu bộ luật tố tụng dân sự năm ( 2004 - 2012) và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012 . - 509 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04221-PD/VT 04223, PM/VT 06337, PM/VT 06338 Chỉ số phân loại DDC: 347 |