1 | | Các quy định về đấu thầu ở Việt nam và hướng dẫn thi hành . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 332 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02908, Pd/vv 02909 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
2 | | Giá đất, giá nhà, giá điện/ Ban vật giá chính phủ . - H.: Thống kê, 1994 . - 124 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00892 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
3 | | Hỏi đáp hợp đồng dân sự, hợp đồng mua bán tài sản, mua bán nhà ở, hợp đồng thuê nhà ở và phương hướng giải quyết tranh chấp/ Nguyễn Việt Cường . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 463 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02184, Pm/vv 01641 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
4 | | Marine genetic resources, access and benefit sharing: legal and biological perpectives / Bevis Fedder . - London : Routledge, 2013 . - 217p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02391, SDH/LT 02392 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
5 | | Tìm hiểu các quy định pháp luật về đầu tư - xây dựng . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2003 . - 853 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02914, Pd/vv 02915 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
6 | | Tìm hiểu luật quốc tế về đánh cá trên biển/ Trường Giang . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 270 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01920 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
7 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng, nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 1 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02532, Pd/vt 02533 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
8 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. Tập 10 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02602, Pd/vt 02603 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
9 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 3 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02536, Pd/vt 02537 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
10 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 4 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 207tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02538, Pd/vt 02539 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
11 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 5 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02540, Pd/vt 02541 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
12 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 6 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02542, Pd/vt 02543 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
13 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 7 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 216tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02544, Pd/vt 02545 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
14 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. Tập 8 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02598, Pd/vt 02599 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
15 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng. tập 9 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 229tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02600, Pd/vt 02601 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
16 | | Văn bản pháp quy mới về đầu tư xây dựng-nhà ở đất ở đất đai xây dựng kiến trúc quy hoạch phát triển đô thị-quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng.. tập 2 . - H. : Xây dựng, 2004 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02534, Pd/vt 02535 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |